- The military conducted a recon mission behind enemy lines to gather intelligence.
Quân đội đã tiến hành nhiệm vụ trinh sát phía sau phòng tuyến của kẻ thù để thu thập thông tin tình báo.
- The investigator hired a private recon team to follow the suspect's movements.
Điều tra viên đã thuê một đội trinh sát tư nhân để theo dõi hành tung của nghi phạm.
- The archaeologists used recon techniques to map out the boundaries of the ancient city.
Các nhà khảo cổ đã sử dụng các kỹ thuật trinh sát để lập bản đồ ranh giới của thành phố cổ.
- The engineer sent a recon team to survey the construction site before beginning any work.
Người kỹ sư đã cử một đội trinh sát đến khảo sát công trường xây dựng trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào.
- The gunman used recon tactics to scope out the bank before executing the robbery.
Kẻ nổ súng đã sử dụng chiến thuật trinh sát để thăm dò ngân hàng trước khi thực hiện vụ cướp.
- The surgeons performed reconstructive surgery to repair the damaged tissue.
Các bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện phẫu thuật tái tạo để phục hồi các mô bị tổn thương.
- The diplomats engaged in reconnaissance to gather information about the other country's leaders.
Các nhà ngoại giao tham gia vào hoạt động do thám để thu thập thông tin về các nhà lãnh đạo của quốc gia khác.
- The sculptor reconstructed the statue using plaster of Paris after it was damaged in the fire.
Nhà điêu khắc đã tái tạo bức tượng bằng thạch cao Paris sau khi nó bị hư hại trong vụ hỏa hoạn.
- The musician reconstructed the chords of the song from memory after forgetting the sheet music.
Người nhạc sĩ đã tái tạo lại các hợp âm của bài hát theo trí nhớ sau khi quên bản nhạc.
- The athletes conducted reconnaissance of the fitness center's equipment before starting their workout.
Các vận động viên đã tiến hành kiểm tra thiết bị của trung tâm thể dục trước khi bắt đầu buổi tập luyện.