Definition of reconnaissance

reconnaissancenoun

trinh sát

/rɪˈkɒnɪsns//rɪˈkɑːnɪsns/

The term "reconnaissance" originally comes from the French military term "reconnaissances," which was used during the Napoleonic Wars in the early 19th century. In French, "reconnaissance" means "to recognize" or "to identify." During military campaigns, French generals would send small groups of soldiers and officers ahead of the main army to scout out enemy positions, terrain, and resources. These groups were known as "reconnaissance ennemis" (enemy reconnaissance) or "reconnaissance amis" (friendly reconnaissance) depending on whether they were sent by the enemy or the French. The term "reconnaissance" was also used during the American Civil War, where both Union and Confederate armies used small scouting parties to gather intelligence about the enemy. After the war, the term became popular in the United States military, where it was eventually adopted as a formal military term. In modern military terminology, reconnaissance refers to the use of specialized equipment, vehicles, and personnel to gather intelligence about enemy forces, terrain, and infrastructure for tactical planning and decision-making. This can include activities such as aerial or ground reconnaissance, signals intelligence, and psychological operations. The principles of reconnaissance have also been adapted for use in law enforcement and counterterrorism operations.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự) sự trinh sát, sự do thám
exampleto make a reconnaissance: đi trinh sát, đi do thám
meaning(quân sự) đội trinh sát
meaningsự thăm dò
examplea reconnaissance of the work to be done: sự thăm dò công tác sắp làm
namespace
Example:
  • The military deployed a reconnaissance team to gather intelligence on the enemy's movements.

    Quân đội đã triển khai một đội trinh sát để thu thập thông tin tình báo về các hoạt động của kẻ thù.

  • The reconnaissance aircraft flew over the border to gather strategic information.

    Máy bay trinh sát bay qua biên giới để thu thập thông tin chiến lược.

  • The reconnaissance mission revealed that the enemy had significantly fewer forces than previously believed.

    Nhiệm vụ trinh sát cho thấy quân địch có lực lượng ít hơn đáng kể so với dự đoán trước đó.

  • The reconnaissance team discovered a hidden enemy base, which changed the course of the military strategy.

    Đội trinh sát đã phát hiện ra một căn cứ địch ẩn náu, làm thay đổi chiến lược quân sự.

  • Reconnaissance footage revealed a network of tunnels, which explained the enemy's sudden resurgence.

    Các cảnh quay trinh sát đã tiết lộ một mạng lưới đường hầm, giải thích cho sự trỗi dậy đột ngột của kẻ thù.

  • The reconnaissance unit had to navigate through treacherous terrain to reach their objective.

    Đơn vị trinh sát phải di chuyển qua địa hình hiểm trở để đến được mục tiêu.

  • The reconnaissance team reported that the enemy was well-supplied and prepared for a prolonged conflict.

    Đội trinh sát báo cáo rằng quân địch được cung cấp đầy đủ và chuẩn bị cho một cuộc xung đột kéo dài.

  • The reconnaissance mission provided vital information that allowed for a successful surprise attack.

    Nhiệm vụ trinh sát đã cung cấp thông tin quan trọng cho phép thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ thành công.

  • The reconnaissance unit gathered enough intel to launch a coordinated assault on the enemy's stronghold.

    Đơn vị trinh sát đã thu thập đủ thông tin tình báo để tiến hành một cuộc tấn công phối hợp vào cứ điểm của kẻ thù.

  • The reconnaissance team's observations proved crucial in preventing the enemy from launching a major attack.

    Những quan sát của đội trinh sát đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn kẻ thù phát động một cuộc tấn công lớn.