Definition of public spending

public spendingnoun

chi tiêu công

/ˌpʌblɪk ˈspendɪŋ//ˌpʌblɪk ˈspendɪŋ/

The term "public spending" refers to the money that governments allocate and disburse for various purposes that benefit the public. The word "public" signifies that the expenditure is for the welfare of society as a whole, in contrast to private spending which is for individual or business needs. The term "spending" implies the actual outlay of funds by the government, rather than simply budgetary allocations or plans. The concept of public spending has evolved over time, initially driven by the need for basic services and infrastructure such as roads, bridges, and defense, but has since expanded to include social welfare programs, education, healthcare, and environmental initiatives. The amount and nature of public spending can be a contentious political issue, as debates over taxation, debt, and priorities for resource allocation arise.

namespace
Example:
  • The government has announced significant public spending on education and healthcare in next year's budget.

    Chính phủ đã công bố khoản chi tiêu công đáng kể cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe trong ngân sách năm tới.

  • Critics have called for a reduction in public spending on defense in favor of increased funding for social welfare programs.

    Những người chỉ trích đã kêu gọi cắt giảm chi tiêu công cho quốc phòng để tăng ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội.

  • Public spending on infrastructure projects has created many new job opportunities in the local community.

    Chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho cộng đồng địa phương.

  • Last year's public spending on research and development resulted in several groundbreaking discoveries.

    Chi tiêu công cho nghiên cứu và phát triển năm ngoái đã mang lại một số khám phá mang tính đột phá.

  • Concerns have been raised over the rising level of public spending on debt interest payments.

    Người ta lo ngại về mức chi tiêu công ngày càng tăng cho việc trả lãi nợ.

  • Public spending on renewable energy has led to a marked decrease in carbon emissions.

    Chi tiêu công cho năng lượng tái tạo đã làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon.

  • The government's austerity measures have led to a significant reduction in public spending on various services over the past decade.

    Các biện pháp thắt lưng buộc bụng của chính phủ đã dẫn đến việc cắt giảm đáng kể chi tiêu công cho nhiều dịch vụ khác nhau trong thập kỷ qua.

  • The increase in public spending on training and education for prisoners has been credited with a drop in reoffending rates.

    Việc tăng chi tiêu công cho đào tạo và giáo dục tù nhân được cho là đã làm giảm tỷ lệ tái phạm.

  • Public spending on police and security measures has been a contentious issue in the aftermath of recent terrorist attacks.

    Chi tiêu công cho cảnh sát và các biện pháp an ninh là một vấn đề gây tranh cãi sau các cuộc tấn công khủng bố gần đây.

  • Last year's public spending on cultural institutions and events contributed significantly to the local economy.

    Chi tiêu công cho các tổ chức và sự kiện văn hóa năm ngoái đã đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.