pháo hoa
/ˈspɑːklə(r)//ˈspɑːrklər/The word "sparkler" has its roots in the early 19th century. It originated from the Latin word "sparkle," which means "to shine or glitter." In the 1820s, the term "sparkler" referred to a type of diamond that was known for its brilliance and ability to sparkle. Over time, the term expanded to include other items that produced sparks, such as fireworks, candles, and even stars. In the late 19th century, "sparkler" became specifically applied to fireworks that exploded with a sparkling effect. Today, it's often used to describe the colorful, sparkling effects of fireworks, often seen at celebrations and parties.
Trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7, chúng tôi đã thắp pháo hoa và xem chúng nhảy múa trong không khí với những tia lửa rực rỡ.
Những đứa trẻ thích thú khi chạy xung quanh với những que pháo hoa, tạo nên những vệt sáng lấp lánh trên bầu trời đêm tối.
Ngọn lửa lấp lánh của pháo hoa làm bừng sáng nụ cười trên khuôn mặt chúng tôi khi chúng tôi thả chúng lên không trung.
Tiếng cười của cô ấy như một tia sáng, lấp lánh vì hạnh phúc và tiếng cười làm bùng nổ niềm vui trong trái tim của mọi người xung quanh.
Đài phun nước trong khu vườn điêu khắc lấp lánh như pháo hoa khi nước đổ xuống và phản chiếu ánh trăng.
Trong căn phòng tối, ngọn lửa từ bật lửa nhấp nháy và nhảy múa như hai que pháo hoa song sinh dính liền khi chúng thắp sáng những ngọn nến trên chiếc bánh sinh nhật.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, chúng tôi thắp pháo hoa để tượng trưng cho sự bùng cháy tình bạn, ngắm nhìn chúng cháy sáng trên bầu trời.
Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội thật đặc biệt, và chúng tôi kết thúc đêm bằng pháo hoa, ghi lại những khoảnh khắc cuối cùng của cảnh tượng này.
Cây thông Noel được trang trí bằng kim tuyến bạc và vàng lấp lánh như những que pháo hoa nhỏ, gợi cho chúng ta nhớ đến sự kỳ diệu của ngày lễ.
Chương trình bắn pháo hoa kết thúc bằng màn kết thúc hoành tráng, với chuỗi pháo hoa nổ tung trên bầu trời như màn bắn pháo hoa thu nhỏ.