Definition of sparkler

sparklernoun

pháo hoa

/ˈspɑːklə(r)//ˈspɑːrklər/

The word "sparkler" has its roots in the early 19th century. It originated from the Latin word "sparkle," which means "to shine or glitter." In the 1820s, the term "sparkler" referred to a type of diamond that was known for its brilliance and ability to sparkle. Over time, the term expanded to include other items that produced sparks, such as fireworks, candles, and even stars. In the late 19th century, "sparkler" became specifically applied to fireworks that exploded with a sparkling effect. Today, it's often used to describe the colorful, sparkling effects of fireworks, often seen at celebrations and parties.

Summary
type danh từ
meaningkim cương lấp lánh
meaning(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
namespace
Example:
  • During the Fourth of July celebration, we lit sparklers and watched them dance through the air with their vibrant sparks.

    Trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7, chúng tôi đã thắp pháo hoa và xem chúng nhảy múa trong không khí với những tia lửa rực rỡ.

  • The children were captivated as they ran around with sparklers, creating dazzling trails of light in the dark night sky.

    Những đứa trẻ thích thú khi chạy xung quanh với những que pháo hoa, tạo nên những vệt sáng lấp lánh trên bầu trời đêm tối.

  • The sparkler's glittering flames illuminated the smiles on our faces as we released them into the air.

    Ngọn lửa lấp lánh của pháo hoa làm bừng sáng nụ cười trên khuôn mặt chúng tôi khi chúng tôi thả chúng lên không trung.

  • Her laugh was a sparkler, fizzing with happiness and laughter that sparked joy in the hearts of all around her.

    Tiếng cười của cô ấy như một tia sáng, lấp lánh vì hạnh phúc và tiếng cười làm bùng nổ niềm vui trong trái tim của mọi người xung quanh.

  • The fountains in the sculpture garden sparkled like sparklers as the water cascaded and reflected the moonlight.

    Đài phun nước trong khu vườn điêu khắc lấp lánh như pháo hoa khi nước đổ xuống và phản chiếu ánh trăng.

  • In the darkened room, the lighters' flames flickered and danced like conjoined twin sparklers as they lit up the candles on the birthday cake.

    Trong căn phòng tối, ngọn lửa từ bật lửa nhấp nháy và nhảy múa như hai que pháo hoa song sinh dính liền khi chúng thắp sáng những ngọn nến trên chiếc bánh sinh nhật.

  • As the sun began to set, we lit sparklers to symbolize the ignition of our friendship, watching them burn brightly in the sky.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, chúng tôi thắp pháo hoa để tượng trưng cho sự bùng cháy tình bạn, ngắm nhìn chúng cháy sáng trên bầu trời.

  • The fireworks display at the carnival was exceptional, and we ended the night with sparklers, capturing the last glimpses of the spectacle.

    Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội thật đặc biệt, và chúng tôi kết thúc đêm bằng pháo hoa, ghi lại những khoảnh khắc cuối cùng của cảnh tượng này.

  • The Christmas tree was adorned with silver and gold glitter that sparkled like mini sparklers, reminding us of the holiday's magic.

    Cây thông Noel được trang trí bằng kim tuyến bạc và vàng lấp lánh như những que pháo hoa nhỏ, gợi cho chúng ta nhớ đến sự kỳ diệu của ngày lễ.

  • The fireworks show ended with a grand finale, featuring a sequence of sparklers that exploded in the sky like a fireworks display in miniature.

    Chương trình bắn pháo hoa kết thúc bằng màn kết thúc hoành tráng, với chuỗi pháo hoa nổ tung trên bầu trời như màn bắn pháo hoa thu nhỏ.