- After a long day of shopping, we decided to soup up our car with some new accessories and a fresh coat of paint.
Sau một ngày dài mua sắm, chúng tôi quyết định tân trang xe bằng một số phụ kiện mới và sơn lại lớp sơn mới.
- She soup'd up her old laptop with additional RAM and a faster processor, giving it a new lease on life.
Cô ấy đã nâng cấp chiếc máy tính xách tay cũ của mình bằng RAM bổ sung và bộ xử lý nhanh hơn, mang lại cho nó một sức sống mới.
- The enthusiast spent countless hours soup'ing up his car engine, using high-performance parts to increase its power and speed.
Người đam mê này đã dành vô số thời gian để cải tiến động cơ ô tô của mình, sử dụng các bộ phận hiệu suất cao để tăng công suất và tốc độ của xe.
- The soup up package for the new videogame includes enhanced graphics and sound, as well as new levels and challenges.
Gói nâng cấp cho trò chơi điện tử mới bao gồm đồ họa và âm thanh được cải tiến, cũng như các cấp độ và thử thách mới.
- After watching too many action movies, he decided to soup up his office chair with wheels and handlebars, making it more comfortable and effective for speedy mobility within the workplace.
Sau khi xem quá nhiều phim hành động, anh quyết định cải tiến chiếc ghế văn phòng của mình bằng bánh xe và tay lái, khiến nó thoải mái hơn và hiệu quả hơn cho việc di chuyển nhanh chóng tại nơi làm việc.
- The latest update to our software program soup's up old features by adding new functions and improvements.
Bản cập nhật mới nhất cho chương trình phần mềm của chúng tôi cải thiện các tính năng cũ bằng cách bổ sung các chức năng và cải tiến mới.
- The movie car's motor was completely soup'd up to achieve the most dazzling performance stunts.
Động cơ của chiếc xe trong phim đã được cải tiến hoàn toàn để có thể thực hiện những pha nguy hiểm ngoạn mục nhất.
- In order to soup up your old computer, you'll need some basic knowledge of hardware and software components.
Để cải tiến máy tính cũ của bạn, bạn sẽ cần một số kiến thức cơ bản về phần cứng và phần mềm.
- The computer company soup'd up their product warranty by including service packages, extended coverage, and support resources.
Công ty máy tính đã nâng cao chế độ bảo hành sản phẩm của mình bằng cách bao gồm các gói dịch vụ, phạm vi bảo hành mở rộng và các nguồn lực hỗ trợ.
- The cooking aficionado soup'd up his meal ideas by exploring new recipes and experimenting with exotic spices and ingredients.
Người sành nấu ăn đã làm phong phú thêm ý tưởng về bữa ăn của mình bằng cách khám phá những công thức mới và thử nghiệm với các loại gia vị và nguyên liệu kỳ lạ.