Definition of soil science

soil sciencenoun

khoa học đất

/ˈsɔɪl saɪəns//ˈsɔɪl saɪəns/

The term "soil science" originated in the late 19th century as a result of the rapid industrialization and urbanization that transformed the landscape and farming practices in Europe and North America. Previously, the field was known as "agricultural chemistry," as scientists studied the chemical properties of soil to help farmers increase crop yields. However, as research expanded to include other disciplines such as biology, physics, and geography, the term "soil science" emerged to better reflect the interdisciplinary nature of the field. Today, soil science continues to evolve as scientists seek to understand the complex interactions between soil, plants, water, and the environment, and develop sustainable land use practices that benefit both society and the environment.

namespace
Example:
  • Agricultural scientists in soil science study how different soil types affect crop growth and nutrition.

    Các nhà khoa học nông nghiệp chuyên về khoa học đất nghiên cứu cách các loại đất khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển và dinh dưỡng của cây trồng.

  • Soil science plays a crucial role in sustainable agriculture, as it helps to maintain the health and fertility of soil ecosystems.

    Khoa học đất đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững vì nó giúp duy trì sức khỏe và độ phì nhiêu của hệ sinh thái đất.

  • The term soil science encompasses a range of disciplines, including geology, chemistry, and biology.

    Thuật ngữ khoa học đất bao gồm nhiều ngành học, trong đó có địa chất, hóa học và sinh học.

  • In order to mitigate the impact of climate change on agriculture, soil scientists are working to develop new techniques for soil conservation and carbon sequestration.

    Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp, các nhà khoa học nghiên cứu đất đang nỗ lực phát triển các kỹ thuật mới để bảo tồn đất và cô lập carbon.

  • Soil science also involves understanding the effects of soil erosion and land degradation on soil structure and productivity.

    Khoa học đất cũng liên quan đến việc tìm hiểu tác động của xói mòn đất và suy thoái đất đến cấu trúc và năng suất đất.

  • By studying the microbiology of soil, soil scientists can identify the different bacteria, fungi, and other organisms that contribute to soil health and productivity.

    Bằng cách nghiên cứu vi sinh vật trong đất, các nhà khoa học về đất có thể xác định các loại vi khuẩn, nấm và các sinh vật khác góp phần vào sức khỏe và năng suất của đất.

  • Soil science is a rapidly evolving field of research, with new discoveries and technologies emerging all the time.

    Khoa học đất là một lĩnh vực nghiên cứu phát triển nhanh chóng, với những khám phá và công nghệ mới liên tục xuất hiện.

  • Farmers and land managers can benefit greatly from insights into soil science, as they can use this knowledge to make informed decisions about soil management practices.

    Nông dân và người quản lý đất đai có thể hưởng lợi rất nhiều từ những hiểu biết sâu sắc về khoa học đất vì họ có thể sử dụng kiến ​​thức này để đưa ra quyết định sáng suốt về các hoạt động quản lý đất.

  • Soil science has important implications for environmental sustainability, as it helps to promote the efficient use of resources and the reduction of pollution.

    Khoa học đất có ý nghĩa quan trọng đối với tính bền vững của môi trường vì nó giúp thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.

  • In addition to its practical applications, soil science also has wider implications for our understanding of the Earth's ecosystems and the ways in which they function.

    Ngoài các ứng dụng thực tế, khoa học đất còn có ý nghĩa rộng hơn đối với sự hiểu biết của chúng ta về hệ sinh thái Trái Đất và cách thức hoạt động của chúng.