Definition of social psychologist

social psychologistnoun

nhà tâm lý học xã hội

/ˌsəʊʃl saɪˈkɒlədʒɪst//ˌsəʊʃl saɪˈkɑːlədʒɪst/

The term "social psychologist" emerged in the early 20th century as a distinct branch of psychology that explores the social and psychological factors that influence human behavior. This field of study combines the perspectives of sociology and psychology, with a focus on understanding how individuals relate to and interact with each other in social situations. The incorporation of social elements into psychological research has helped to expand our understanding of fundamental psychological processes, such as perception, cognition, and motivation, as they occur in social contexts. The emergence of social psychology as a distinct discipline can be traced back to influential figures in the field, such as Leon Festinger, Stanley Milgram, and Philip Zimbardo, who contributed significantly to the field through their research and publications. Today, social psychologists conduct a wide range of research on topics such as social cognition, intergroup relationships, social identities, social influence, and social motivation. Their work has practical applications in fields such as education, business, counseling, and healthcare, as social psychologists seek to improve our understanding of the ways in which social factors impact individuals' lives and well-being.

namespace
Example:
  • After earning her Ph.D. In social psychology, Dr. Smith became a respected researcher in the field, publishing numerous studies on topics such as intergroup relations and persuasion.

    Sau khi lấy bằng Tiến sĩ về tâm lý xã hội, Tiến sĩ Smith đã trở thành nhà nghiên cứu được kính trọng trong lĩnh vực này, công bố nhiều nghiên cứu về các chủ đề như quan hệ giữa các nhóm và thuyết phục.

  • As a seasoned social psychologist, Professor Johnson is a sought-after speaker at conferences and seminars focused on the intersection of social psychology and education.

    Là một nhà tâm lý học xã hội dày dạn kinh nghiệm, Giáo sư Johnson là diễn giả được săn đón tại các hội nghị và hội thảo tập trung vào mối quan hệ giữa tâm lý xã hội và giáo dục.

  • The social psychologist, Dr. Sanders, has conducted groundbreaking research on the effects of social media on self-consumption, showing how individuals become absorbed in their own online image at the expense of social connections.

    Nhà tâm lý học xã hội, Tiến sĩ Sanders, đã tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá về tác động của mạng xã hội đến hành vi tự tiêu dùng, chỉ ra cách mọi người bị cuốn vào hình ảnh trực tuyến của chính họ mà quên mất các kết nối xã hội.

  • The social psychologist, Dr. Patel, has made significant contributions to the study of crowding, examining the ways in which overcrowded urban environments impact mental and physical health, social behavior, and cognition.

    Nhà tâm lý học xã hội, Tiến sĩ Patel, đã có những đóng góp đáng kể cho nghiên cứu về tình trạng đông đúc, xem xét những cách mà môi trường đô thị quá đông đúc tác động đến sức khỏe tinh thần và thể chất, hành vi xã hội và nhận thức.

  • In her role as a social psychologist, Dr. Scott has investigated the ways in which people perceive and respond to prejudice, developing strategies for promoting intergroup tolerance and reducing prejudiced attitudes.

    Với vai trò là nhà tâm lý học xã hội, Tiến sĩ Scott đã nghiên cứu cách mọi người nhận thức và phản ứng với định kiến, xây dựng các chiến lược thúc đẩy sự khoan dung giữa các nhóm và giảm thái độ định kiến.

  • After completing her dissertation on social cognition, Dr. Wilson has gone on to apply her knowledge as a social psychologist to organizational consulting and leadership development, helping companies and organizations build more effective leadership teams.

    Sau khi hoàn thành luận án về nhận thức xã hội, Tiến sĩ Wilson đã áp dụng kiến ​​thức của mình với tư cách là một nhà tâm lý học xã hội vào tư vấn tổ chức và phát triển khả năng lãnh đạo, giúp các công ty và tổ chức xây dựng các nhóm lãnh đạo hiệu quả hơn.

  • The social psychologist, Dr. Lee, has been instrumental in advancing the understanding of conformity and group cohesion, exploring factors that contribute to conformity and the ways in which leaders can support cohesive group functioning.

    Nhà tâm lý học xã hội, Tiến sĩ Lee, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết về tính tuân thủ và sự gắn kết nhóm, khám phá các yếu tố góp phần vào tính tuân thủ và những cách mà các nhà lãnh đạo có thể hỗ trợ hoạt động gắn kết của nhóm.

  • In her work as a social psychologist, Dr. Richardson has focused on the intersections of social psychology and public health, investigating the ways in which social norms, cultural factors, and social networks impact health behaviors and outcomes.

    Trong công việc của mình với tư cách là một nhà tâm lý học xã hội, Tiến sĩ Richardson đã tập trung vào mối quan hệ giữa tâm lý xã hội và sức khỏe cộng đồng, nghiên cứu những cách thức mà các chuẩn mực xã hội, yếu tố văn hóa và mạng lưới xã hội tác động đến hành vi và kết quả sức khỏe.

  • As a leading social psychologist in the field of education, Dr. Wilson has developed curriculum and instructional strategies that foster social and emotional development in students, as well as trainings for educators focused on supporting students' social and emotional development.

    Là một nhà tâm lý học xã hội hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, Tiến sĩ Wilson đã xây dựng chương trình giảng dạy và chiến lược giảng dạy nhằm thúc đẩy sự phát triển xã hội và cảm xúc ở học sinh, cũng như các khóa đào tạo dành cho các nhà giáo dục tập trung vào việc hỗ trợ sự phát triển xã hội và cảm xúc của học sinh.

  • Dr. Kwok, a social psychologist with a background in cognitive neuroscience, has made significant strides in understanding the social and cognitive mechanisms underlying memory and forgetting, contributing to our understanding of social memory and its role in social perception and behavior.

    Tiến sĩ Kwok, một nhà tâm lý học xã hội có nền tảng về khoa học thần kinh nhận thức, đã có những bước tiến đáng kể trong việc hiểu các cơ chế xã hội và nhận thức cơ bản của trí nhớ và sự lãng quên, góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về trí nhớ xã hội và vai trò của nó trong nhận thức và hành vi xã hội.

Related words and phrases