Definition of snot

snotnoun

nước mũi

/snɒt//snɑːt/

The origins of the word "snot" are quite fascinating! The word "snot" is derived from the Old English word "snōt," which referred to nasal mucus or discharge. It's believed to have been related to the Proto-Germanic word "*snōdiz," which also meant "nasal mucus." Over time, the spelling and meaning of the word evolved. In Middle English (circa 1100-1500), "snot" referred to the wet, yellowish substance that emerges from one's nose during a cold or flu. By the 16th century, the word had taken on a more affectionate and playful connotation, often used to describe the messy, gooey stuff. Today, "snot" is a common and informal term used to describe nasal discharge, often with a sense of annoyance or disgust. Despite its origins, the word "snot" has become an integral part of our linguistic landscape!

Summary
type danh từ
meaningvuôi, mũi thò lò
meaning(từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh
namespace
Example:
  • The child's nose was running profusely, leaving snot trails on their shirt and sleeves.

    Mũi đứa trẻ chảy rất nhiều, để lại vệt nước mũi trên áo và tay áo.

  • Cleaning up after a group of sick kids has left my hands covered in snot and germs.

    Dọn dẹp sau khi một nhóm trẻ em bị bệnh làm tay tôi dính đầy nước mũi và vi khuẩn.

  • The tissue box on my desk is almost empty, having soaked up countless amounts of snot during flu season.

    Hộp khăn giấy trên bàn làm việc của tôi gần như trống rỗng vì đã thấm hết vô số nước mũi trong mùa cúm.

  • The baby's constant sneezing and nose blowing has resulted in a pile of snotty tissues on the changing mat.

    Việc em bé hắt hơi và xì mũi liên tục khiến khăn giấy nhầy nhớt rơi vãi trên tấm thảm thay tã.

  • My cousin's allergies have made her nose run like a faucet, leaving snotty streaks on her face.

    Bệnh dị ứng của chị họ tôi khiến mũi chị chảy nước như nước mũi, để lại những vệt nước mũi trên mặt.

  • The upsetting smell of snotty handprints can't be avoided in the pediatrician's office, reminding parents to cover their kid's mouth when coughing or sneezing.

    Mùi khó chịu của dấu tay chảy nước mũi không thể tránh khỏi trong phòng khám nhi khoa, nhắc nhở cha mẹ phải che miệng trẻ khi ho hoặc hắt hơi.

  • Immediately after wiping away her little one's snot, the mommys' hand feels sticky and gross, since the bacteria from the snot stays behind.

    Ngay sau khi lau sạch nước mũi cho con, tay của người mẹ sẽ cảm thấy dính và khó chịu vì vi khuẩn từ nước mũi vẫn còn lưu lại.

  • In the winter months, schools tend to berooms full of snot, causing students to miss classes and teachers to call in sick.

    Vào những tháng mùa đông, các trường học thường có tình trạng phòng học đầy nước mũi, khiến học sinh phải nghỉ học và giáo viên phải xin nghỉ ốm.

  • Allergies to pets, pollen or dust cause snotty noses that are unmistakable and almost comical, for children and adults alike.

    Dị ứng với vật nuôi, phấn hoa hoặc bụi gây ra tình trạng chảy nước mũi đặc trưng và buồn cười, đối với cả trẻ em và người lớn.

  • Workplaces can prove tricky in terms of keeping the office free from snot germs, especially when the sneezy coworker's snot lands on the keyboard or desk, spreading it around.

    Nơi làm việc có thể trở nên khó khăn khi muốn giữ cho văn phòng không có vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là khi nước mũi của đồng nghiệp hắt hơi rơi xuống bàn phím hoặc mặt bàn, làm lây lan vi khuẩn.