ngáy
/snaɪd//snaɪd/The origin of the word "snide" can be traced back to the late 16th century. At that time, "snide" was used as a adverb to describe something that was done insidiously or craftily, with an underhanded or deceitful motive. The root of the word comes from the Middle English word "sniden," which means "to cut or to trim." This implies that the verb "snide" was originally used to describe the action of someone who was deceitfully removing or trimming something in secret, in order to gain an advantage. Over time, the meaning of the word changed, and "snide" came to be used as an adjective to describe something that was said or done in a cutting, insulting, or condescending manner. In the early 19th century, "snide" also gained a similar meaning in the context of a sneaky or underhanded action. In summary, the origin of "snide" can be traced back to the Middle English word "sniden" and its original meaning of insidiously trimming or removing something. The associated implication of underhanded, deceitful action carried over into the development of the word's modern meaning, which describes insulting, condescending, or cutting behavior.
Bình luận mỉa mai của chính trị gia này về ngoại hình của đối thủ đã bị người xem trong nước chỉ trích.
Những lời nhận xét mỉa mai của Janice tại cuộc họp nhóm khiến mọi người cảm thấy không thoải mái và không chắc chắn về lòng trung thành của cô.
Trong cuộc tranh luận, lời nói mỉa mai của ứng cử viên về đối thủ chỉ càng làm nổi bật sự thiếu chuyên nghiệp của chính ứng cử viên đó.
Giọng điệu khinh thường của nhân viên bán hàng khi nói chuyện với khách hàng cho thấy rõ ràng anh ta không coi trọng việc kinh doanh của họ.
Bình luận mỉa mai của Sarah về ý tưởng của đồng nghiệp khiến những thành viên còn lại trong nhóm thở dài chán nản, họ thấy sự tiêu cực của cô làm nản lòng.
Lời nhận xét mỉa mai của người chồng về tài nấu ăn của vợ khiến cô cảm thấy bị xúc phạm và tổn thương.
Lời ám chỉ mỉa mai của người đồng nghiệp rằng Emily quá háo hức gây ấn tượng với ông chủ chỉ khiến Emily cảm thấy phòng thủ và bị đánh giá thấp.
Bình luận mỉa mai của người quản lý về năng suất của nhóm khiến nhân viên cảm thấy mất động lực và không được đánh giá cao.
Câu nói đùa mỉa mai của diễn viên hài về ngoại hình của khán giả khiến cô cảm thấy xấu hổ và không thoải mái.
Lời nhận xét mỉa mai của giám đốc điều hành về bài thuyết trình của đồng nghiệp cho thấy sự thiếu tôn trọng và làm suy yếu nỗ lực hợp tác của nhóm.