Slovenession
/ˈslʌvnlinəs//ˈslʌvnlinəs/"Slovenliness" traces its roots back to the Old English word "slæf," meaning "slothful" or "lazy." This word evolved into "sloven," which initially referred to a person who was lazy and untidy. Over time, "sloven" became associated specifically with being unkempt and careless about one's appearance, leading to the development of the adjective "slovenly." Finally, "slovenliness" emerged as a noun to describe the state of being slovenly, encompassing untidiness, carelessness, and lack of attention to detail.
Lớp học tràn ngập bầu không khí luộm thuộm khi học sinh nằm dài trên sàn, những cuốn sách giáo khoa bỏ quên mở ở gần đó.
Phòng tắm trở nên vô cùng bẩn thỉu vì sự bừa bộn quá mức của những người ở trước, với giấy vệ sinh vứt bừa bãi trên sàn và khăn tắm thì chất thành đống.
Vẻ ngoài luộm thuộm của nhân viên này, quần áo nhăn nheo và đầu tóc bù xù, không đáp ứng được các tiêu chuẩn cao về quy định trang phục của công ty.
Căn bếp thật bừa bộn, bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa và thức ăn đổ tràn lan khắp bệ bếp.
Huấn luyện viên đã mắng cả đội vì hành vi cẩu thả của họ trong suốt trận đấu, với việc các cầu thủ ngồi dài trên băng ghế dự bị, nhìn chằm chằm vào khoảng không và thiếu tập trung.
Văn phòng bừa bộn, hồ sơ thất lạc, thời hạn nộp bị bỏ qua và công việc làm dở dang nằm rải rác trên bàn.
Hành vi luộm thuộm của vận động viên này khiến anh phải ngồi dự bị vì các huấn luyện viên tin rằng cách tiếp cận thiếu nhiệt tình của anh sẽ làm suy yếu thành tích chung của đội.
Những thói quen luộm thuộm của cô, như để quần áo bẩn trên sàn nhà và sử dụng lại cùng một loại bát đĩa nhiều lần, đã dẫn đến tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng nghiêm trọng.
Bầu không khí bừa bộn trong phòng ký túc xá là nguyên nhân thường xuyên gây ra các phản ứng dị ứng, vì sinh viên không giữ gìn vệ sinh môi trường xung quanh.
Lời khiển trách của thẩm phán bao gồm lời cảnh báo tránh sự cẩu thả trong phòng xử án, khuyên mọi người phải luôn duy trì sự lịch sự và chuyên nghiệp.