sự cẩu thả
/ˈslɒpinəs//ˈslɑːpinəs/The word "sloppiness" has its roots in the Old English word "slāp," which meant "looseness" or "slackness." This word was derived from the Proto-Germanic word "*slāpa," which is also the source of the Modern English word "slip." Over time, the meaning of "sloppiness" evolved to encompass not just physical looseness, but also a lack of care, attention to detail, or tidiness.
Sự cẩu thả của Sarah trong việc hoàn thành bài tập đã dẫn đến nhiều điểm kém trong các khóa học của cô.
Sự cẩu thả của đầu bếp trong bếp đã dẫn đến một số sai sót trong món ăn, để lại ấn tượng không tốt cho khách hàng.
Sự cẩu thả trong việc vệ sinh cá nhân của Jack đã gây ra sự khó chịu trong văn phòng và các đồng nghiệp của anh bắt đầu phàn nàn.
Sự cẩu thả của nhân viên trong việc quản lý tài chính của công ty đã dẫn đến một khoản lỗ bất ngờ.
Sự cẩu thả trong cách trình bày của nghệ sĩ đã khiến ban giám khảo không hài lòng và dẫn đến số điểm thấp hơn.
Sự cẩu thả trong giao tiếp bằng lời nói của Tom đã gây ra sự hiểu lầm và cản trở sự tiến bộ trong cuộc sống nghề nghiệp của anh.
Sự cẩu thả của đội ngũ bảo trì máy in đã dẫn đến tình trạng hỏng hóc và lỗi in thường xuyên.
Sự xuề xòa trong phong cách ăn mặc của Emily khiến các đồng nghiệp nghi ngờ về tính chuyên nghiệp của cô.
Sự cẩu thả của người quản lý bán hàng trong việc theo dõi đơn hàng của khách hàng đã dẫn đến việc giao hàng chậm trễ và khách hàng không hài lòng.
Sự cẩu thả của lập trình viên trong việc thử nghiệm trước khi triển khai đã gây ra nhiều lỗi phần mềm, dẫn đến tổn thất cho công ty.