Definition of sleigh

sleighnoun

xe trượt tuyết

/sleɪ//sleɪ/

The word "sleigh" originates from the Old Norse word "slég" meaning a "vehicle with runners," which was a common mode of transportation in Scandinavia during the Viking Age. As the Vikings explored and settled new lands, they brought this term with them and it gradually became adopted in Old English as "slēh," meaning "a light vehicle on runners made of wood." In the 14th century, during the reign of Edward III, this term evolved to "slay" or "slaye," which meant a low carriage drawn by horses. By the 16th century, the term "slay" was replaced by "slide" which referred to a light, open carriage with no roof or sides, drawn by a single horse or carriage horses, used mainly for pleasure rides in the countryside. In the 18th century, the increasing popularity of ice-skating gave rise to a new form of transportation on the snow and ice called the "sleigh." The sleigh was a large, heavy, and high-sided open carriage with runners that could accommodate multiple people and was pulled by multiple horses. It was used as a mode of transportation during the winter season when roads were impassable due to snow and ice. The concept of a sleigh for transportation has since evolved into various forms, the most modern being the one used by Santa Claus to deliver gifts during Christmas, which is commonly known as "reindeer sleigh" or "sleigh with reindeer." This version of the sleigh is, of course, a fictional component of a famous holiday tale. Overall, the term "sleigh" has come a long way from its original Scandinavian roots to become a popular winter-season mode of transportation in many parts of the world, captivating people's imagination with its distinctive appearance, and attracting them to participate in winter festivals and parades featuring sleigh-rides.

Summary
type danh từ
meaningxe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
type nội động từ
meaningđi bằng xe trượt tuyết
namespace
Example:
  • On a winter's eve, a group of friends embarked on a sleigh ride through the snow-covered countryside, enjoying the peaceful silence and breathtaking scenery.

    Vào một đêm mùa đông, một nhóm bạn đã cùng nhau đi xe trượt tuyết qua vùng nông thôn phủ đầy tuyết, tận hưởng sự tĩnh lặng thanh bình và cảnh quan ngoạn mục.

  • Santa Claus arrived on Christmas Eve, his trusty sleigh laden with presents, bringing joy to children who eagerly awaited his annual visit.

    Ông già Noel đến vào đêm Giáng sinh trên chiếc xe trượt tuyết đáng tin cậy chất đầy quà, mang lại niềm vui cho những đứa trẻ đang háo hức chờ đợi chuyến viếng thăm thường niên của ông.

  • The children watched in delight as the reindeer pulled the sleigh through the forest, the jingling of the bells adding to the festive cheer.

    Những đứa trẻ thích thú theo dõi đàn tuần lộc kéo xe trượt tuyết qua khu rừng, tiếng chuông leng keng làm tăng thêm không khí lễ hội.

  • The sleigh slid effortlessly over the freshly fallen snow, the glint of moonlight dancing on the icicles and branches.

    Chiếc xe trượt tuyết lướt nhẹ nhàng trên lớp tuyết mới rơi, ánh trăng lấp lánh nhảy múa trên những trụ băng và cành cây.

  • The driver expertly steered the sleigh along the smooth, icy road, the rails crackling under the weight of the team of well-fed reindeer.

    Người lái xe khéo léo điều khiển chiếc xe trượt tuyết trên con đường băng giá mịn màng, đường ray kêu răng rắc dưới sức nặng của đàn tuần lộc được ăn no.

  • The sleigh stopped before a cozy cabin, where a warm fire awaited the travelers, who eagerly packed in to enjoy hot chocolate and hearty meals.

    Chiếc xe trượt tuyết dừng lại trước một cabin ấm cúng, nơi có ngọn lửa ấm áp đang chờ đợi những du khách, những người háo hức chen chúc nhau để thưởng thức sô-cô-la nóng và những bữa ăn thịnh soạn.

  • Jack Frost arrived with a howl, whipping the wind into a frenzy, sending the sleigh careening through the frigid night, as the reindeer adjusted their course.

    Jack Frost đến với tiếng hú, khiến gió trở nên dữ dội, khiến chiếc xe trượt tuyết chao đảo trong đêm lạnh giá, trong khi đàn tuần lộc điều chỉnh hướng đi.

  • The sleigh grew lighter as the driver threw out handfuls of oats, our excited voices ringing out over the stillness as we cheered on the gallant reindeer.

    Chiếc xe trượt tuyết trở nên nhẹ hơn khi người đánh xe ném ra từng nắm yến mạch, giọng nói phấn khích của chúng tôi vang vọng giữa sự tĩnh lặng khi chúng tôi cổ vũ cho những chú tuần lộc dũng cảm.

  • With a mighty final pull, the reindeer brought the sleigh to a sudden halt before a twinkling house, marking the end of our magical winter adventure.

    Với cú kéo mạnh mẽ cuối cùng, chú tuần lộc đã kéo chiếc xe trượt tuyết dừng lại đột ngột trước một ngôi nhà lấp lánh, đánh dấu sự kết thúc của cuộc phiêu lưu mùa đông kỳ diệu của chúng tôi.

  • As we piled out of the sleigh, our arms wrapped tightly around each other, we knew that this night, like so many before it, would be seared into our memories forevermore.

    Khi chúng tôi bước ra khỏi xe trượt tuyết, tay ôm chặt lấy nhau, chúng tôi biết rằng đêm nay, giống như nhiều đêm trước, sẽ in sâu vào ký ức của chúng tôi mãi mãi.

Related words and phrases