Definition of sledge

sledgenoun

xe trượt tuyết

/sledʒ//sledʒ/

The origin of the word "sledge" can be traced back to the Old Norse language, where it was spelled as "slæð" or "slœð". This word referred to a carriage or wagon pulled by animals or slaves, depending on the region and time period. The Old Norse word spread to Old English and Middle English, where it lost the "æ" and became "slegge" and "sledge", respectively. The meaning also evolved, and by the 18th century, "sledge" specifically referred to a heavy, flat wagon with runners used to transport heavy loads over snow or ice. Today, the word "sledge" is still used to describe this type of vehicle, as well as a type of sports equipment used for sliding on snow or ice, often in competitive events such as bobsleigh, luge, and skeleton.

Summary
type danh từ
meaning(như) sledge
type danh từ
meaning(như) sled
namespace
Example:
  • The competition organizers provided each team with a sledge to use during the bobsleigh race.

    Ban tổ chức cuộc thi đã cung cấp cho mỗi đội một chiếc xe trượt tuyết để sử dụng trong cuộc đua xe trượt tuyết.

  • The athlete trained for months, pushing a heavy sledge up a steep hill as part of her winter sports routine.

    Nữ vận động viên này đã tập luyện trong nhiều tháng, đẩy một chiếc xe trượt tuyết nặng lên một ngọn đồi dốc như một phần trong thói quen thể thao mùa đông của cô.

  • Despite the snowy and icy conditions, the delivery driver pushed the sledge through the city streets to ensure that all packages were delivered on time.

    Bất chấp điều kiện tuyết rơi và băng giá, người lái xe giao hàng vẫn đẩy xe trượt tuyết qua các đường phố trong thành phố để đảm bảo tất cả các gói hàng được giao đúng giờ.

  • The winter festivities culminated in a sledge race through the town's cobbled streets, with competitors cheered on by spectators.

    Lễ hội mùa đông kết thúc bằng cuộc đua xe trượt tuyết qua những con phố lát đá cuội của thị trấn, với sự cổ vũ nhiệt tình của khán giả.

  • The children loved playing on the snowy hill, racing their sledges down the slope as fast as they could.

    Trẻ em thích chơi trên đồi tuyết, đua nhau kéo xe trượt tuyết xuống dốc nhanh nhất có thể.

  • As a child, I would sledge down my local hill on my homemade sledge, made from a wooden crate and some old toe braces.

    Khi còn nhỏ, tôi thường trượt tuyết xuống ngọn đồi gần nhà bằng chiếc xe trượt tuyết tự chế của mình, được làm từ một chiếc thùng gỗ và một số thanh giằng ngón chân cũ.

  • The decorators used thick canvas sledges to transport heavy equipment and materials around the building site in the snow.

    Những người trang trí đã sử dụng xe trượt tuyết bằng vải bạt dày để vận chuyển thiết bị và vật liệu nặng quanh công trường xây dựng trong tuyết.

  • After a heavy snowfall, the council cleared the streets with snow ploughs and sledges, moving the snow to the edge of the road.

    Sau trận tuyết rơi dày, hội đồng đã dọn sạch đường phố bằng xe cày tuyết và xe trượt tuyết, di chuyển tuyết đến mép đường.

  • The trainee firefighter learned how to use a rescue sledge to extract injured people from snow-covered terrain and transport them to safety.

    Lính cứu hỏa tập sự đã học cách sử dụng xe trượt tuyết cứu hộ để đưa những người bị thương ra khỏi địa hình phủ đầy tuyết và đưa họ đến nơi an toàn.

  • The rescue team employed a sledge with skis attached to transport medical supplies and equipment through the snowy landscape.

    Đội cứu hộ đã sử dụng xe trượt tuyết gắn ván trượt để vận chuyển vật tư và thiết bị y tế qua vùng tuyết phủ.

Related words and phrases