- The actor donned a skullcap for his portrayal of a Jewish rabbi in the movie.
Nam diễn viên đã đội mũ lưỡi trai khi vào vai một giáo sĩ Do Thái trong phim.
- The monk wore a skullcap as a sign of his religious devotion.
Nhà sư đội mũ miện như một dấu hiệu của lòng sùng đạo.
- The hospital required all doctors and nurses to wear skullcaps and masks to prevent the spread of infection.
Bệnh viện yêu cầu tất cả bác sĩ và y tá phải đội mũ và khẩu trang để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
- The construction worker put on a skullcap to protect his head from falling objects on the job site.
Người công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khỏi các vật rơi xuống tại công trường.
- The school required students to wear skullcaps to cover their heads during religious ceremonies.
Nhà trường yêu cầu học sinh phải đội mũ trùm đầu trong các buổi lễ tôn giáo.
- The ancient mummy was found with a skullcap made of gold and intricately decorated with precious stones.
Xác ướp cổ đại được tìm thấy với một chiếc mũ sọ làm bằng vàng và được trang trí công phu bằng đá quý.
- The archaeologist carefully removed the skullcap from the mummified remains to study its design.
Nhà khảo cổ học đã cẩn thận tháo bỏ hộp sọ khỏi xác ướp để nghiên cứu thiết kế của nó.
- The security guard wore a skullcap and earplugs to muffle the sound of her radio and better hear potential threats.
Người bảo vệ đội mũ trùm đầu và nút tai để giảm tiếng ồn từ radio và nghe rõ hơn những mối đe dọa tiềm ẩn.
- The boxer wrapped his hands and put on a skullcap before entering the ring.
Võ sĩ quấn tay và đội mũ trước khi bước vào võ đài.
- The chef wore a skullcap to keep his hair out of the way as he worked in the kitchen.
Đầu bếp đội mũ lưỡi trai để giữ tóc không che khuất khi làm việc trong bếp.