Definition of singlet

singletnoun

singlet

/ˈsɪŋɡlət//ˈsɪŋɡlət/

The word "singlet" has a fascinating history. In the 14th century, "singlet" referred to a single garment, typically a shirt or a tunic, worn as a single piece of clothing. It could also describe a piece of fabric used as a single layer in a garment. The term likely originates from the Old French word "singlette," meaning "a single thing" or "one piece." In the 19th century, the term "singlet" took on a new meaning. It referred to a type of undershirt, often worn as a base layer, which was typically made of a single piece of fabric. This sense of the word was likely influenced by the earlier use of "singlet" to describe a single garment. Today, the term "singlet" is often used in physics to describe a quantum state in which two electrons occupy the same energy level, known as a singlet state. Despite its shift in meaning, the word "singlet" remains rooted in its origins as a term for something single or individual.

Summary
type danh từ
meaningáo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
namespace
Example:
  • After a long day at work, Jane changed into her singlet and shorts, ready to enjoy the evening at home.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane thay áo ba lỗ và quần đùi, sẵn sàng tận hưởng buổi tối ở nhà.

  • In the gym, John lifted weights in his singlet to show off his well-defined muscles.

    Trong phòng tập, John nâng tạ trong bộ đồ tập để khoe cơ bắp săn chắc của mình.

  • Tom's singlet was sweat-soaked after his intensive morning workout.

    Áo ba lỗ của Tom ướt đẫm mồ hôi sau buổi tập luyện cường độ cao vào buổi sáng.

  • The athlete emerged from the locker room wearing his singlet, ready for the race.

    Vận động viên bước ra khỏi phòng thay đồ với bộ đồ thi đấu, sẵn sàng cho cuộc đua.

  • In the hot weather, many people prefer to wear singlets to stay cool and comfortable.

    Trong thời tiết nóng bức, nhiều người thích mặc áo ba lỗ để giữ mát và thoải mái.

  • Jordan's singlet had a logo of his favorite basketball team, which he proudly displayed during games.

    Áo đấu của Jordan có logo của đội bóng rổ yêu thích của anh, và anh luôn tự hào khoe logo này trong các trận đấu.

  • Lisa wore a brightly colored singlet for her morning run, making her easily visible to other pedestrians and cyclists.

    Lisa mặc một chiếc áo ba lỗ sáng màu khi chạy bộ buổi sáng, giúp những người đi bộ và đi xe đạp khác dễ dàng nhìn thấy cô.

  • The singlets worn by the dancers during the recital revealed their toned physiques to the audience.

    Những chiếc áo ba lỗ mà các vũ công mặc trong buổi biểu diễn đã để lộ vóc dáng săn chắc của họ với khán giả.

  • Sarah's singlet was embroidered with intricate patterns that added style to her gym outfit.

    Áo ba lỗ của Sarah được thêu những họa tiết phức tạp giúp tăng thêm phong cách cho bộ đồ tập của cô.

  • During fitness classes, Amelia preferred to wear a singlet that allowed for a full range of motion and flexibility.

    Trong các lớp thể dục, Amelia thích mặc áo ba lỗ để có thể di chuyển linh hoạt và thoải mái.