Definition of sienna

siennanoun

màu đất nung

/siˈenə//siˈenə/

The word "sienna" originated from the ancient Italian city of Siena, located in the Tuscany region. Sienna was a center for the production of a particular type of terracotta-colored clay used for pottery, bricks, and building facades. This clay, known as "terra di Siena" or Sienna clay, was abundant in the surrounding hills of Siena. The color of this clay, a rich, rusty orange-brown, was named after the city of Siena by artists during the Renaissance, who began to use it as a pigment in their works. The term "sienna" soon came to refer to this particular pigment, and it became a popular choice for artists for its earthy, sensual hue. The word "sienna" evolved in form and meaning over time. Initially, it was simply a descriptive term for the clay or pigment, but by the 19th century, it was commonly used to refer to a wide range of colors and materials that had the same reddish-brown hue. Today, in the context of art and interior design, the term "sienna" is used to describe a wide variety of materials and shades, from paint pigments to furniture finishes, in recognition of its historical origins in the city of Siena.

Summary
type danh từ
meaningđất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
meaningbột màu xiena
meaningmàu đất xiena, màu hung đỏ
namespace
Example:
  • The artist's latest masterpiece features a stunning landscape painted in rich shades of sienna and ochre.

    Kiệt tác mới nhất của nghệ sĩ là bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp được vẽ bằng những sắc thái phong phú của màu đất son và màu đất son.

  • The rustic wooden furniture in the cabin glows with the warmth of sienna tones, creating a cozy and inviting atmosphere.

    Nội thất gỗ mộc mạc trong cabin tỏa sáng với tông màu đất nung ấm áp, tạo nên bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn.

  • The vintage postcard depicted a street scene in sienna-colored cafes and shops, lending a nostalgic and antique feel.

    Tấm bưu thiếp cổ điển này mô tả quang cảnh đường phố với những quán cà phê và cửa hàng màu đất nung, mang lại cảm giác hoài cổ và cổ kính.

  • The old, sun-worn leather notebook was finally revealed to have pages the color of sienna, adding to its charm and character.

    Cuốn sổ tay da cũ kỹ, sờn màu cuối cùng cũng được phát hiện có những trang giấy màu đất nung, làm tăng thêm nét quyến rũ và cá tính của nó.

  • The tiles on the ancient Roman roof melded into a tapestry of sienna and terracotta hues, reminding us of the beauty of ancient Rome.

    Những viên ngói trên mái nhà La Mã cổ đại hòa quyện thành một tấm thảm màu đất nung và đất nung, gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp của thành Rome cổ đại.

  • The flourishing garden seemed full of life as the foliage transformed into hues of muted apricot, golden yellow, and rich sienna.

    Khu vườn xanh tươi dường như tràn đầy sức sống khi những tán lá chuyển sang sắc màu mơ dịu, vàng óng và nâu đất đậm.

  • The antique wooden structure was given new life with a fresh coat of sienna paint, becoming a delightful new addition to the landscape.

    Cấu trúc gỗ cổ đã được tái sinh với lớp sơn màu đất nung mới, trở thành điểm nhấn thú vị cho cảnh quan.

  • The army of leaves strewn all around was bathed in the orange-brown hue of sienna, as autumn left its indelible mark on the scene.

    Đội quân lá rụng khắp nơi được tắm trong sắc cam nâu của đất nung, khi mùa thu để lại dấu ấn không thể phai mờ trên quang cảnh.

  • The quaint village nestled amidst the hills, with its hushed, enchanted demeanor and rustic sienna-colored structures, felt like a secret, that was not meant to be shared.

    Ngôi làng cổ kính nằm giữa những ngọn đồi, với vẻ yên tĩnh, quyến rũ và những công trình kiến ​​trúc mộc mạc màu đất nung, mang đến cảm giác như một bí mật không nên chia sẻ.

  • The oriental carpet rests gracefully on the floor with a soft, mellow orange-brown unintentionally referring to the glorious hues of sienna.

    Tấm thảm phương Đông nằm duyên dáng trên sàn nhà với tông màu cam nâu dịu nhẹ, vô tình gợi nhớ đến sắc thái rực rỡ của màu đất nung.