Definition of sidetrack

sidetrackverb

Sidetrack

/ˈsaɪdtræk//ˈsaɪdtræk/

The word "sidetrack" originated in the world of railroads. In the 19th century, a "side track" was a short length of rail branching off from the main track, used for storing trains or for switching cars. By the early 20th century, "sidetrack" was used figuratively to describe diverting someone or something from the main path or course, much like a train being diverted onto a side track.

namespace
Example:
  • During our discussion, the conversation unexpectedly sidetracked into a debate about politics.

    Trong cuộc thảo luận, câu chuyện bất ngờ chuyển sang chủ đề tranh luận về chính trị.

  • As often happens in group meetings, the debate sidetracked the focus from the main agenda, which was to discuss the marketing strategy.

    Như thường xảy ra trong các cuộc họp nhóm, cuộc tranh luận đã làm chệch hướng tập trung khỏi chương trình nghị sự chính, đó là thảo luận về chiến lược tiếp thị.

  • I tried to steer the conversation back on track, but my colleague's anecdote about her vacation in Hawaii sidetracked us once again.

    Tôi cố gắng lái câu chuyện trở lại đúng hướng, nhưng giai thoại của đồng nghiệp về kỳ nghỉ của cô ấy ở Hawaii lại một lần nữa khiến chúng tôi lạc đề.

  • The teacher's impromptu story about his childhood sidetracked the math class as the students were left waiting for her to return to the lesson.

    Câu chuyện ngẫu hứng của cô giáo về tuổi thơ của ông đã làm xao nhãng giờ học toán vì các học sinh phải chờ cô quay lại lớp.

  • Despite the boss's request for everyone to keep focused, the sales meeting was sidetracked by a heated debate over the bonuses.

    Bất chấp yêu cầu của ông chủ là mọi người phải tập trung, cuộc họp bán hàng đã bị phân tâm bởi cuộc tranh luận gay gắt về tiền thưởng.

  • The charity auction was sidetracked by a bidder's passionate plea for a lower prize for a particular item.

    Cuộc đấu giá từ thiện đã bị chệch hướng bởi lời kêu gọi nhiệt thành của một người đấu giá về mức giá thấp hơn cho một món đồ cụ thể.

  • The author's footnotes in her research paper sidetracked the flow of her argument in some places.

    Chú thích của tác giả trong bài nghiên cứu của bà đã làm chệch hướng lập luận của bà ở một số chỗ.

  • In the final stretch of the race, the runners' fatigue sidetracked their focus, causing some of them to stumble and lose their place.

    Ở chặng đua cuối cùng, sự mệt mỏi đã làm mất tập trung của các vận động viên, khiến một số người vấp ngã và mất vị trí của mình.

  • The instructor's explanations about the history of dance sidetracked the class, leaving some students perplexed and disengaged.

    Lời giải thích của người hướng dẫn về lịch sử khiêu vũ đã làm mất tập trung của lớp học, khiến một số học viên bối rối và mất tập trung.

  • The driver's sudden rememberance that she forgot something in her car resulted in the car's sidetracking onto a detour, causing a delay in our journey.

    Người lái xe đột nhiên nhớ ra mình quên thứ gì đó trên xe khiến xe phải đi vòng sang đường khác, khiến chuyến đi của chúng tôi bị chậm trễ.