bệnh tật
/ˈsɪkən//ˈsɪkən/The word "sicken" originates from the Old English word "seocan," meaning "to be sick" or "to be ill." It's related to the Dutch "ziek," the German "sick" and the Swedish "sjuk," all signifying the same. Over time, the word evolved to mean "to make sick" or "to disgust," highlighting the transition from a state of illness to a feeling of revulsion or aversion. This broader meaning reflects the way sickness can evoke strong negative emotions beyond physical discomfort.
to make somebody feel very shocked and angry
làm cho ai đó cảm thấy rất sốc và tức giận
Đọc báo cáo về vụ tấn công khiến anh phát ốm.
Công chúng đang trở nên kinh tởm trước những hình ảnh bạo lực và chết chóc này.
Mùi hôi thối của thức ăn hỏng khiến cô thấy khó chịu khi mở cửa tủ lạnh.
Nghĩ đến việc ăn thịt sống khiến anh cảm thấy choáng váng và buồn nôn.
Những quảng cáo chính trị liên tục trên truyền hình khiến anh phát ốm đến mức phải tắt tiếng.
Related words and phrases
to become ill
bị bệnh
Đứa bé bị bệnh và qua đời trước ngày sinh nhật đầu tiên.
Faye đã không ăn cả ngày - chắc cô ấy đang ốm vì điều gì đó.