- The politician's comment about his opponent's personal life was pure shit stirring, intended to divert attention from his own scandals.
Bình luận của chính trị gia này về đời tư của đối thủ chỉ là lời nói vô căn cứ, nhằm mục đích đánh lạc hướng sự chú ý khỏi vụ bê bối của chính ông ta.
- The tabloid headline about the celebrity’s secret affair was nothing but shit stirring, as there was no concrete proof to support the allegations.
Tiêu đề báo lá cải về mối quan hệ bí mật của người nổi tiếng này chẳng qua chỉ là sự bịa đặt, vì không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho những cáo buộc.
- The social media post accusing the company of wrongdoing without any evidence was just plain shit stirring.
Bài đăng trên mạng xã hội cáo buộc công ty làm sai trái mà không có bằng chứng nào chỉ là lời nói vô căn cứ.
- The disgruntled employee's anonymous email criticizing the CEO was sheer shit stirring, causing a great deal of unnecessary drama.
Email ẩn danh chỉ trích CEO của nhân viên bất mãn thực sự là một hành động vô cùng vô lý, gây ra rất nhiều rắc rối không đáng có.
- The rumor about the co-worker's medical condition was all shit stirring, as it violated their privacy and caused a lot of unnecessary stress.
Tin đồn về tình trạng sức khỏe của người đồng nghiệp đó thực sự gây chấn động, vì nó xâm phạm quyền riêng tư của họ và gây ra rất nhiều căng thẳng không đáng có.
- The gossip about the athlete's alleged drug use was nothing but shit stirring, as there was no official confirmation from the authorities.
Tin đồn về việc vận động viên này bị cáo buộc sử dụng thuốc chỉ là tin đồn nhảm nhí vì không có xác nhận chính thức nào từ chính quyền.
- The blogger's rant about the politician's policy decisions was solely intended to cause shit stirring, without offering any viable alternatives.
Lời chỉ trích của blogger về các quyết định chính sách của chính trị gia chỉ nhằm mục đích gây náo loạn mà không đưa ra bất kỳ giải pháp thay thế khả thi nào.
- The article accusing the charity organization of misusing funds was nothing more than shit stirring, as there was no reliable evidence to support the allegations.
Bài viết cáo buộc tổ chức từ thiện này sử dụng sai mục đích tiền quỹ chẳng qua chỉ là lời bịa đặt, vì không có bằng chứng đáng tin cậy nào chứng minh cho cáo buộc đó.
- The social media influencer's baseless accusations against the brand were simply shit stirring, as it threatened the company's reputation and sales.
Những lời cáo buộc vô căn cứ của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với thương hiệu này chỉ đơn thuần là sự gây hấn, vì nó đe dọa đến danh tiếng và doanh số của công ty.
- The dramatized news report about the weather was nothing but shit stirring, as it caused unnecessary panic among the viewers.
Bản tin thời tiết được cường điệu hóa chẳng có gì ngoài sự nhảm nhí, gây ra sự hoảng loạn không cần thiết cho người xem.