Definition of shiner

shinernoun

người đánh bóng

/ˈʃaɪnə(r)//ˈʃaɪnər/

The term "shiner" originally referred to a small, colorful fish that inhabited freshwater bodies in North America. The shiner fish was known for its brightly colored scales, which sparkled in the sunlight, earning it the name "shiner" due to the shining or reflective quality of its scales. Over time, the term "shiner" began to be used to describe other objects or individuals that were also particularly bright or radiant. For example, in the late 1800s, the term "shiner" was commonly used to describe a type of welding torch that produced very bright light, as well as people with exceptionally bright or striking eyes. Today, the term "shiner" is commonly used to describe a type of small, bead-like inclusions in rocks or minerals that reflect light, as well as people with particularly striking or radiant personalities or appearances. However, its most well-known and enduring use is in the context of gambling and organized crime, where "shiner" is a term commonly used to describe a type of criminal enforcer who is capable of inflicting violence or intimidation.

Summary
type danh từ
meaning(từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
meaning(số nhiều) tiền
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
namespace
Example:
  • During the basketball game, LeBron James' shiner added to his intimidating presence as he scored another slam dunk.

    Trong trận bóng rổ, cú đập bóng của LeBron James càng làm tăng thêm sự đáng sợ của anh khi anh ghi thêm một cú úp rổ.

  • The boxer emerged from the ring with a stunning shiner after a difficult match.

    Võ sĩ bước ra khỏi võ đài với một cú đấm tuyệt đẹp sau một trận đấu khó khăn.

  • The actress claimed that her black eye was just a harmless shiner from a guy she met at a party.

    Nữ diễn viên khẳng định rằng vết thâm ở mắt của cô chỉ là do một anh chàng cô gặp ở bữa tiệc gây ra.

  • After a round of sparring, the boxer was left with a disturbing shiner that would take weeks to heal.

    Sau một hiệp đấu, võ sĩ này bị đau mắt cá chân và phải mất nhiều tuần mới lành.

  • The boxer's shiner was a source of pride for him, as he had earned it during an intense match.

    Chiếc sừng của võ sĩ quyền Anh là niềm tự hào của anh, vì anh đã đạt được nó sau một trận đấu căng thẳng.

  • The athlete's shiner was the talk of the locker room and drew the team's attention.

    Đôi chân của vận động viên này là chủ đề bàn tán trong phòng thay đồ và thu hút sự chú ý của toàn đội.

  • The shiner didn't seem to bother the boxer, who remained focused on preparing for his next fight.

    Vết thương dường như không làm phiền võ sĩ, anh vẫn tập trung vào việc chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo.

  • The boxer's coach insisted that the shiner was a mere scratch that would heal with time.

    Huấn luyện viên của võ sĩ này khẳng định rằng vết xước trên chân anh chỉ là một vết xước nhỏ và sẽ lành lại theo thời gian.

  • The actress's shiner was a topic of discussion during a recent red carpet event, sparking rumors about her love life.

    Mái tóc bồng bềnh của nữ diễn viên đã trở thành chủ đề bàn tán trong một sự kiện thảm đỏ gần đây, làm dấy lên tin đồn về đời sống tình cảm của cô.

  • The boxer's fiercest rival gloated about his shiner, claiming it as a sign of defeat.

    Đối thủ đáng gờm nhất của võ sĩ quyền Anh này hả hê nhìn vào mắt anh, coi đó là dấu hiệu của sự thất bại.