Definition of shindig

shindignoun

tiệc tùng

/ˈʃɪndɪɡ//ˈʃɪndɪɡ/

The word "shindig" is a noun that originated in the United States in the early 19th century. Its etymology is unclear, but it's believed to have been derived from the Irish phrase "sionnódh," which means "a fair" or "a festival." Another possible origin is from the Irish word "fionnúg," meaning "to play the fool" or "to frolic." In the 1820s and 1830s, the term "shindig" was used to describe a festive gathering or party, often with music and dancing. The term gained popularity in the mid-19th century, particularly in the southern United States, where it was used to describe country parties or hoedowns. Today, a shindig can refer to any lively and fun celebration, whether it's a birthday party, a wedding reception, or a backyard barbecue.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
meaningcuộc tụ họp vui nhộn
namespace
Example:
  • The town square was filled with people for last night's shindig, featuring live music and dancing.

    Quảng trường thị trấn chật kín người tham dự sự kiện tối qua với nhạc sống và khiêu vũ.

  • My grandmother threw a energetic shindig for her 90th birthday with lots of games, food, and family photos.

    Bà tôi đã tổ chức một bữa tiệc sôi động mừng sinh nhật lần thứ 90 của bà với rất nhiều trò chơi, đồ ăn và ảnh gia đình.

  • The block party on Saturday provided the perfect setting for an all-night shindig, complete with a bonfire and s'mores.

    Bữa tiệc khu phố vào thứ Bảy đã mang đến bối cảnh hoàn hảo cho một bữa tiệc thâu đêm, đầy đủ với lửa trại và bánh quy s'mores.

  • The shindig at the community center was a joyful affair, with children running around and families mingling.

    Buổi tiệc ở trung tâm cộng đồng diễn ra rất vui vẻ, với trẻ em chạy nhảy xung quanh và các gia đình giao lưu.

  • For my brother's bachelor party, we planned an elaborate shindig with drinks, gambling, and strippers.

    Đối với bữa tiệc độc thân của anh trai tôi, chúng tôi đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc linh đình với đồ uống, cờ bạc và vũ công thoát y.

  • The anniversary celebration was a sophisticated shindig, with champagne, hors d'oeuvres, and a live jazz band.

    Buổi lễ kỷ niệm là một bữa tiệc sang trọng, có rượu sâm panh, đồ khai vị và một ban nhạc jazz biểu diễn trực tiếp.

  • The neighbor's house was the scene of a wild shindig with loud music and smoke machines.

    Ngôi nhà của người hàng xóm là nơi diễn ra một bữa tiệc linh đình với tiếng nhạc lớn và máy tạo khói.

  • The charity fundraiser threw a swanky shindig which raised a significant amount of money for the cause.

    Buổi gây quỹ từ thiện đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa và quyên góp được một số tiền đáng kể cho mục đích này.

  • This year's annual fall festival promised to be the most elaborate shindig yet, with a petting zoo, bounce houses, and piles of crispy fall leaves.

    Lễ hội mùa thu thường niên năm nay hứa hẹn sẽ là lễ hội hoành tráng nhất từ ​​trước đến nay, với sở thú, nhà hơi và những đống lá mùa thu giòn tan.

  • The shindig at the park turned into a wild party, with a distorted sound system, glittery displays, and fireworks.

    Buổi tiệc ở công viên đã biến thành một bữa tiệc hoang dã, với hệ thống âm thanh méo mó, màn trình diễn lấp lánh và pháo hoa.