Definition of settle into

settle intophrasal verb

ổn định vào

////

The phrase "settle into" is a phrasal verb derived from the two separate words "settle" and "into". The origin of the word "settle" can be traced back to the Old English word "setlian", which meant to put something in a particular place. The word "settle" evolved to mean to come to a fix or to find a permanent place of residence. The word "into" is an English preposition that was derived from the Old Norse preposition "athan", meaning "in through". It is used to indicate movement, location, or direction. The phrasal verb "settle into" is a modern English expression that using both words in tandem creates a new meaning. The phrase "settle into" is defined as "to become accustomed to or comfortable in a new place or situation". This expression is commonly used to describe the process of adjusting and adapting oneself to a new environment, such as settling into a new job or house. Historical evidence shows that the usage of the phrase "settle into" began in the early 20th century. It has since become a commonly used expression in the English language, particularly in spoken English, but also finding its place in various written works, including literature and journalism. Overall, "settle into" is a phrasal verb that has been evolving through the centuries to meet the needs of modern English communication.

namespace
Example:
  • After moving into a new apartment, Sarah finally started to settle into her new space.

    Sau khi chuyển đến căn hộ mới, Sarah cuối cùng cũng bắt đầu ổn định ở không gian mới của mình.

  • Jenny's children have struggled to adjust to their new school, but they're slowly beginning to settle into their new routines.

    Các con của Jenny đã phải vật lộn để thích nghi với ngôi trường mới, nhưng chúng cũng đang dần ổn định với thói quen mới.

  • Mary's apprehension about her new job quickly subsided as she settled into the work environment.

    Sự lo lắng của Mary về công việc mới nhanh chóng lắng xuống khi cô ổn định với môi trường làm việc.

  • The family's cat has taken its time getting used to the new home, but seems to be settling into its new surroundings.

    Con mèo của gia đình này mất một thời gian để làm quen với ngôi nhà mới, nhưng có vẻ như nó đang thích nghi với môi trường mới.

  • As the weather cooled, the tourists began to settle into the charming little town.

    Khi thời tiết mát mẻ hơn, khách du lịch bắt đầu ổn định tại thị trấn nhỏ quyến rũ này.

  • The migrant worker's family settled into their new community with ease, meeting like-minded people and feeling at home.

    Gia đình công nhân nhập cư đã dễ dàng ổn định cuộc sống tại cộng đồng mới, gặp gỡ những người có cùng chí hướng và cảm thấy như ở nhà.

  • The newly married couple settled into their first home, making it a cozy and comfortable place to call their own.

    Cặp đôi mới cưới đã ổn định cuộc sống tại ngôi nhà đầu tiên của mình, biến nó thành nơi ấm cúng và thoải mái để sống.

  • The store's new location has allowed for a smooth transition, as the customers seem to be settling into the new layout easily.

    Vị trí mới của cửa hàng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi, vì khách hàng có vẻ dễ dàng thích nghi với cách bố trí mới.

  • The artist finally found her stride after settling into her new studio space, producing some of her best works yet.

    Nghệ sĩ cuối cùng đã tìm được hướng đi cho mình sau khi ổn định trong không gian xưởng vẽ mới và cho ra đời một số tác phẩm hay nhất từ ​​trước đến nay.

  • The team's record may have started out rough, but they've started to settle into their groove, playing with confidence and skill.

    Thành tích của đội có thể ban đầu không tốt, nhưng họ đã bắt đầu ổn định, chơi tự tin và có kỹ năng.