Definition of acclimatize

acclimatizeverb

thích nghi

/əˈklaɪmətaɪz//əˈklaɪmətaɪz/

The word "acclimatize" has its roots in Latin. The Latin phrase "acclimare" means "to make climate" or "to adapt to a climate". The word was later adopted into Middle English as "acclimatize", which initially meant "to make familiar with a climate". Over time, the word's meaning evolved to include the idea of adjusting or adapting to a new environment, whether it be a physical climate or a sociocultural context. The word gained popularity in the 17th and 18th centuries as European explorers and colonizers encountered new and unfamiliar environments. They used the word to describe the process of adjusting to the local climate, customs, and habits of the places they visited or settled. Today, "acclimatize" is commonly used in various contexts, including travel, medicine, and psychology, to describe the process of adapting to new or challenging situations.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
exampleto acclimatize oneself: thích nghi với môi trường
type nội động từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
exampleto acclimatize oneself: thích nghi với môi trường
meaningthích nghi với môi trường
namespace
Example:
  • After several weeks in the mountains, the hikers slowly acclimatized to the thin air and steep terrain.

    Sau nhiều tuần trên núi, những người đi bộ đường dài dần thích nghi với không khí loãng và địa hình dốc.

  • The refugee family struggled to acclimatize to their new surroundings, having been uprooted from their home in a matter of days.

    Gia đình tị nạn này đã phải vật lộn để thích nghi với môi trường sống mới sau khi phải rời xa nhà chỉ trong vài ngày.

  • The travelers spent a few days in the coastal city to acclimatize to the time zone before continuing their journey inland.

    Những du khách dành vài ngày ở thành phố ven biển để thích nghi với múi giờ trước khi tiếp tục hành trình vào đất liền.

  • The athlete spent months training at high altitude to acclimatize for the upcoming mountain climbing competition.

    Vận động viên này đã dành nhiều tháng tập luyện ở độ cao lớn để thích nghi với cuộc thi leo núi sắp tới.

  • Although the tourists had heard about the humid climate, they were still taken aback by the intensity of it and had to slowly acclimatize to the weather.

    Mặc dù khách du lịch đã nghe về khí hậu ẩm ướt ở đây, nhưng họ vẫn ngạc nhiên trước độ ẩm cao và phải từ từ thích nghi với thời tiết.

  • The farmer's crop suffered due to the sudden change in temperature, but he knew that his plants would eventually acclimatize to the new conditions.

    Mùa màng của người nông dân bị ảnh hưởng do nhiệt độ thay đổi đột ngột, nhưng ông biết rằng cuối cùng cây trồng của mình sẽ thích nghi với điều kiện mới.

  • The retiree moved to a new city to be closer to their grandchildren, but found it challenging to acclimatize to the bustling urban environment.

    Người già về hưu chuyển đến một thành phố mới để sống gần cháu hơn, nhưng thấy khó thích nghi với môi trường đô thị nhộn nhịp.

  • The astronauts spent weeks in a simulated space environment to acclimatize themselves to the weightless conditions of outer space.

    Các phi hành gia đã dành nhiều tuần trong môi trường không gian mô phỏng để thích nghi với điều kiện không trọng lượng của không gian bên ngoài.

  • The musician's ears rang after their first concert in a large arena, but they quickly acclimatized to the loud volume and continued their tour with ease.

    Tai của các nhạc sĩ ù đi sau buổi hòa nhạc đầu tiên của họ tại một đấu trường lớn, nhưng họ nhanh chóng thích nghi với âm lượng lớn và tiếp tục chuyến lưu diễn một cách dễ dàng.

  • The explorer knew that acclimatizing was vital in unpredictable wilderness environments, where altitude, extreme temperatures, and rugged terrain could all have an impact on their health.

    Nhà thám hiểm biết rằng việc thích nghi là rất quan trọng trong môi trường hoang dã khó lường, nơi độ cao, nhiệt độ khắc nghiệt và địa hình gồ ghề đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.

Related words and phrases

All matches