đèn hiệu
/ˈseməfɔː(r)//ˈseməfɔːr/The word "semaphore" originates from the Greek language, specifically from the words "sema" (Ψήμα), meaning "sign" or "signal," and "phorous" (φορός), meaning "carrying" or "bearing." during the late 18th century, French engineer claude chappe developed a communication system using towers with arms that could be raised, lowered, and rotated in different configurations to transmit coded messages. Chappe named this system "telegraphe chappe à l'époque des lampes" (chappe telegraph with lamps during the time) but later expanded it to "semaphorique" (semaphoric), combining "semaphor" and "phore" to describe the visual nature of the transmitted signals. The term "semaphore" thus came to describe any system or device that transmits signals visually, such as semaphore towers, flags, or lights. In modern usage, "semaphore" is typically associated with traffic signals, particularly in railroad contexts, where it refers to the signals themselves and their meanings.
Hệ thống chuyển tiếp cũ giữa các nhà ga xe lửa đã được thay thế bằng hệ thống tín hiệu semaphore hiện đại để tăng cường tính an toàn và hiệu quả.
Các tín hiệu semaphore tại ngã ba đường ray chính và đường ray nhánh cho thấy chỉ dẫn rõ ràng về các chuyến tàu đang tới, giúp người điều khiển tín hiệu điều khiển giao thông một cách suôn sẻ.
Vào đầu thế kỷ 20, tín hiệu semaphore có cánh tay hình lambda đã thay thế đèn màu để điều khiển chuyển động của tàu và tín hiệu đi qua.
Người lái tàu đã cẩn thận giải thích chuyển động của cần đèn tín hiệu để đảm bảo an toàn khi đi qua đường ngang.
Các tín hiệu semaphore hiển thị đèn màu đỏ, xanh lá cây và vàng, cho biết vị trí, tốc độ hoặc trạng thái của chuyến tàu sắp tới.
Hệ thống tín hiệu điều khiển bằng máy tính mới đã thay thế hệ thống tín hiệu semaphore truyền thống, cung cấp thông tin thời gian thực cho người lái đầu máy thông qua màn hình kỹ thuật số.
Hệ thống tín hiệu semaphore vẫn được sử dụng ở một số tuyến đường sắt di sản và các hiệp hội bảo tồn để mô phỏng các kỹ thuật quản lý tàu hỏa ban đầu.
Trong trường hợp khẩn cấp, người điều khiển tín hiệu có thể thả cần tín hiệu để ngăn các đoàn tàu khác đi qua hoặc đổi hướng giao thông.
Tín hiệu semaphore cũng được sử dụng trong các bảo tàng đường sắt để giáo dục du khách về công nghệ đường sắt cũ và cách vận hành của chúng.
Các tín hiệu semaphore hiện đại được trang bị các thiết bị theo dõi và cảm biến phức tạp, cho phép mạng lưới tín hiệu hỗ trợ máy tính hoạt động hiệu quả.