luống gieo hạt
/ˈsiːdbed//ˈsiːdbed/The word "seedbed" has a straightforward origin, stemming directly from its components: "seed" and "bed." "Seed" is an Old English word, reflecting the inherent function of the word - the small, often tiny, plant embryo that is the beginning of a plant's life. "Bed" also has ancient roots in Old English, signifying a prepared surface or layer for resting or lying. Therefore, "seedbed" simply combines these concepts, signifying a prepared surface or layer specifically designed for planting seeds. It's a natural and descriptive word reflecting the fundamental act of sowing seeds for growth.
an area of soil which has been specially prepared for planting seeds in
một vùng đất được chuẩn bị đặc biệt để gieo hạt
Trung tâm văn hóa của trường đại học đóng vai trò là nơi ươm mầm cho nghệ thuật và âm nhạc tiên phong, nuôi dưỡng những tài năng mới nổi trong cộng đồng.
Nền tảng chia sẻ ý tưởng trên mạng xã hội đóng vai trò như một mảnh đất màu mỡ cho những ý tưởng sáng tạo và thúc đẩy sự hợp tác sáng tạo giữa những cá nhân có cùng chí hướng.
Phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học đóng vai trò là nơi ươm mầm cho những khám phá mang tính đột phá, vì nơi đây cung cấp các nguồn lực và thiết bị cần thiết cho các thí nghiệm và thử nghiệm lâm sàng.
Khu vườn cộng đồng đóng vai trò là nơi ươm mầm cho những người đam mê nông nghiệp địa phương, giúp họ trồng nông sản tươi, tìm hiểu về các phương pháp canh tác bền vững và kết nối với hàng xóm.
Vườn ươm khởi nghiệp công nghệ là nơi ươm mầm tinh thần kinh doanh, cung cấp các nguồn lực như tài trợ, cố vấn và cơ hội kết nối để giúp các công ty mới thành lập phát triển mạnh mẽ.
a place or situation in which something can develop
một nơi hoặc tình huống trong đó một cái gì đó có thể phát triển
nơi ươm mầm ý tưởng
Một môi trường an toàn là mầm mống cho sự phát triển cảm xúc.