Definition of seedbed

seedbednoun

luống gieo hạt

/ˈsiːdbed//ˈsiːdbed/

The word "seedbed" has a straightforward origin, stemming directly from its components: "seed" and "bed." "Seed" is an Old English word, reflecting the inherent function of the word - the small, often tiny, plant embryo that is the beginning of a plant's life. "Bed" also has ancient roots in Old English, signifying a prepared surface or layer for resting or lying. Therefore, "seedbed" simply combines these concepts, signifying a prepared surface or layer specifically designed for planting seeds. It's a natural and descriptive word reflecting the fundamental act of sowing seeds for growth.

Summary
type danh từ
meaninghạt, hạt giống
exampleto be kept for seed: giữ làm hạt giống
exampleto go to seed; to run to seed: bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
meaningtinh dịch
meaning(kinh thánh) con cháu, hậu thế
exampleto raise up seed: sinh con đẻ cái
examplethe seeds of Abraham: người Do thái
type động từ
meaningkết thành hạt, sinh hạt
exampleto be kept for seed: giữ làm hạt giống
exampleto go to seed; to run to seed: bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
meaningrắc hạt, gieo giống
meaninglấy hạt, tỉa lấy hạt
exampleto raise up seed: sinh con đẻ cái
examplethe seeds of Abraham: người Do thái
namespace

an area of soil which has been specially prepared for planting seeds in

một vùng đất được chuẩn bị đặc biệt để gieo hạt

Example:
  • The university's cultural center serves as a seedbed for avant-garde art and music, fostering the growth of emerging talents in the community.

    Trung tâm văn hóa của trường đại học đóng vai trò là nơi ươm mầm cho nghệ thuật và âm nhạc tiên phong, nuôi dưỡng những tài năng mới nổi trong cộng đồng.

  • The idea-sharing platform on social media acts as a seedbed for innovative ideas and sparks creative collaborations between like-minded individuals.

    Nền tảng chia sẻ ý tưởng trên mạng xã hội đóng vai trò như một mảnh đất màu mỡ cho những ý tưởng sáng tạo và thúc đẩy sự hợp tác sáng tạo giữa những cá nhân có cùng chí hướng.

  • The scientific research laboratory functions as a seedbed for groundbreaking discoveries, as it provides the necessary resources and equipment for experiments and clinical trials.

    Phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học đóng vai trò là nơi ươm mầm cho những khám phá mang tính đột phá, vì nơi đây cung cấp các nguồn lực và thiết bị cần thiết cho các thí nghiệm và thử nghiệm lâm sàng.

  • The community garden serves as a seedbed for local agriculture enthusiasts, enabling them to grow fresh produce, learn about sustainable farming practices, and connect with their neighbors.

    Khu vườn cộng đồng đóng vai trò là nơi ươm mầm cho những người đam mê nông nghiệp địa phương, giúp họ trồng nông sản tươi, tìm hiểu về các phương pháp canh tác bền vững và kết nối với hàng xóm.

  • The technology startup incubator is a seedbed for entrepreneurial spirit, offering resources such as funding, mentorship, and networking opportunities to help fledgling companies thrive.

    Vườn ươm khởi nghiệp công nghệ là nơi ươm mầm tinh thần kinh doanh, cung cấp các nguồn lực như tài trợ, cố vấn và cơ hội kết nối để giúp các công ty mới thành lập phát triển mạnh mẽ.

a place or situation in which something can develop

một nơi hoặc tình huống trong đó một cái gì đó có thể phát triển

Example:
  • a seedbed for ideas

    nơi ươm mầm ý tưởng

  • A secure environment is the seedbed of emotional growth.

    Một môi trường an toàn là mầm mống cho sự phát triển cảm xúc.