Definition of secretarial

secretarialadjective

thư ký

/ˌsekrəˈteəriəl//ˌsekrəˈteriəl/

The word "secretarial" dates back to the late 19th century. It originated from the Latin words "secretarius," meaning "secretary," and the suffix "-al," which forms an adjective. In the late 1800s, the term "secretarial" began to be used to describe the work or duties of a secretary, which was typically a woman's occupation. Initially, the term referred to the confidential and administrative tasks performed by a secretary, such as managing correspondence, record-keeping, and other behind-the-scenes duties. Over time, the term expanded to encompass a broader range of tasks, including office management, communication, and organizational skills. Today, the term "secretarial" is often used to describe the profession of a secretary, administrative assistant, or office manager, and is synonymous with support staff who handle routine and specialized tasks in an office setting.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư
meaning(thuộc) bộ trưởng
namespace
Example:
  • She has a degree in business administration with a focus on secretarial studies.

    Cô có bằng quản trị kinh doanh chuyên ngành thư ký.

  • The job posting required previous experience in a secretarial role.

    Việc làm này yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm làm thư ký trước đó.

  • The CEO's secretarial staff works tirelessly to ensure all appointments and meeting schedules are kept on track.

    Đội ngũ thư ký của CEO làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo mọi cuộc hẹn và lịch họp đều được thực hiện đúng tiến độ.

  • As a seasoned secretarial professional, she is skilled in handling confidential documents and sensitive information.

    Là một chuyên gia thư ký dày dặn kinh nghiệm, cô có kỹ năng xử lý các tài liệu mật và thông tin nhạy cảm.

  • Her secretarial duties include managing the company's calendar, scheduling appointments, and preparing reports.

    Nhiệm vụ thư ký của cô bao gồm quản lý lịch làm việc của công ty, lên lịch hẹn và chuẩn bị báo cáo.

  • The company is seeking a detail-oriented candidate to fill the role of secretarial assistant.

    Công ty đang tìm kiếm một ứng viên có tính chú ý đến chi tiết để đảm nhiệm vai trò trợ lý thư ký.

  • In the secretarial profession, adaptability and proficiency in office software programs are essential skills.

    Trong nghề thư ký, khả năng thích ứng và thành thạo các chương trình phần mềm văn phòng là những kỹ năng thiết yếu.

  • The company's secretarial staff is well-trained and equipped with the latest technology to provide efficient and effective support.

    Đội ngũ thư ký của công ty được đào tạo bài bản và được trang bị công nghệ mới nhất để hỗ trợ hiệu quả.

  • Attention to detail, organizational skills, and strong communication abilities are necessary for a successful career in secretarial work.

    Chú ý đến từng chi tiết, kỹ năng tổ chức và khả năng giao tiếp mạnh mẽ là những yếu tố cần thiết để có sự nghiệp thư ký thành công.

  • The secretarial position requires a candidate with strong time-management skills and the ability to work well under pressure.

    Vị trí thư ký đòi hỏi ứng viên có kỹ năng quản lý thời gian tốt và khả năng làm việc tốt dưới áp lực.