Definition of scarper

scarperverb

người đánh giầy

/ˈskɑːpə(r)//ˈskɑːrpər/

The origin of the word "scarper" can be traced back to the 19th century in England. It is believed to have originated from the dialectal term "skarper" in the north-eastern region of the country. "Skarper" is derived from the Scandinavian word "skärpa," which means "to sharpen." The word was initially used to describe the action of sharpening a knife or a tool, but over time, its meaning evolved to refer to leaving quickly and covertly. The term "scarper" gained traction in popular culture during the 1800s in the context of criminal activity. It was commonly used by thieves and tricksters as a way to escape from the authorities or unsettled situations. The Oxford English Dictionary defines "scarper" as "To run away quickly and secretly," indicating its close association with flight and evasion. Over time, the meaning of "scarper" has expanded to include any situation where quick, unobtrusive departure is necessary. Today, it is commonly used in a variety of contexts, from sports to everyday conversations, to signify a swift and discreet exit.

Summary
typenội động từ
meaningchạy đi; rời khỏi
meaning trốn thoát, bỏ chạy
namespace
Example:
  • After realizing they had forgotten their wallets, the group of friends quickly scarpered out of the store to avoid being caught.

    Sau khi nhận ra mình quên ví, nhóm bạn nhanh chóng chạy ra khỏi cửa hàng để tránh bị bắt gặp.

  • When the police arrived on the scene, the suspect scarpered through the nearby alleyway.

    Khi cảnh sát đến hiện trường, nghi phạm đã chạy trốn qua con hẻm gần đó.

  • The athlete scarpered across the finish line in a record-breaking time.

    Vận động viên này đã chạy nhanh về đích với thời gian phá kỷ lục.

  • The chef scarpered to the kitchen to save a sinking dish from failure.

    Người đầu bếp vội vã chạy vào bếp để cứu chiếc đĩa sắp chìm khỏi bị hỏng.

  • The student scarpered out of the classroom before the math test began.

    Cậu học sinh chạy vội ra khỏi lớp trước khi bài kiểm tra toán bắt đầu.

  • The thief scarpered off with the stolen goods, leaving behind a trail of empty cases.

    Tên trộm đã nhanh chóng tẩu thoát với số hàng hóa đã đánh cắp, để lại đằng sau những chiếc hộp rỗng.

  • The dancers scarpered from the stage to take a quick break before their next performance.

    Các vũ công vội vã rời khỏi sân khấu để nghỉ ngơi trước khi biểu diễn tiếp theo.

  • The alien scarpered across the galaxy in search of a new planet to conquer.

    Người ngoài hành tinh chạy khắp thiên hà để tìm kiếm một hành tinh mới để chinh phục.

  • The prisoner scarpered from the cellblock in the middle of the night, escaping to freedom.

    Người tù trốn khỏi phòng giam vào giữa đêm, trốn thoát đến nơi tự do.

  • The circus performer scarpered from the tent during a freak storm, seeking shelter somewhere safer.

    Nghệ sĩ xiếc đã chạy trốn khỏi lều trong một cơn bão bất ngờ, tìm nơi trú ẩn ở nơi nào đó an toàn hơn.