trốn thoát
/ɪˈskeɪpt//ɪˈskeɪpt/The word "escaped" comes from the Old French word "eschapper," meaning "to escape." This, in turn, traces back to the Latin "ex-capere," meaning "to take out" or "to get out." The "ex" prefix signifies "out of" and "capere" refers to taking or seizing. Over time, the meaning shifted from simply "taking out" to "getting away from" or "escaping." The word "escaped" reflects the original idea of being "taken out" of a dangerous or unpleasant situation.
Đêm qua, tên tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù an ninh tối đa, khiến lính canh vô cùng bối rối.
Người đưa thư nhanh chóng trốn thoát khỏi những thành viên băng đảng đang truy đuổi anh ta qua những con hẻm tối tăm.
Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế chỉ bị vài vết bầm tím và trầy xước.
Con báo gêpa đã trốn thoát khỏi chuồng ở sở thú, khiến du khách vô cùng hoảng loạn.
Tên trộm đã trốn thoát sau khi đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị mà không để lại bất kỳ manh mối hay dấu vết nào.
Những người lính trốn thoát khỏi lãnh thổ của kẻ thù bằng cách bò qua một đường hầm ẩn.
Tù nhân của cô đã trốn thoát trong phiên tòa, gây ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn tại tòa án.
Tiền vệ chạy cánh đã thoát khỏi sự truy cản của các hậu vệ và ghi bàn thắng cho đội.
Kẻ bị cáo buộc đã trốn thoát khỏi sự giam giữ của cảnh sát, dẫn đến một cuộc truy lùng quy mô lớn của các cơ quan thực thi pháp luật.
Con vật hoang dã này đã trốn thoát khỏi khu vực cách ly của sở thú, khiến các nhà chức trách phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa.