Definition of sauropod

sauropodnoun

sauropod

/ˈsɔːrəpɒd//ˈsɔːrəpɑːd/

The word "sauropod" originates from the Greek words "sauros," meaning lizard or reptile, and "pous," meaning foot. The term was coined in the 1840s by German paleontologist Hermann von Meyer. He used it to describe a group of long-necked, long-tailed, herbivorous dinosaurs that were characterized by their distinctive columnar legs and long feet. At the time, the term "sauropod" was used to describe a variety of long-necked dinosaurs, but it later became specific to the group that includes the famous long-necked, long-tailed sauropods like Brachiosaurus and Diplodocus. The term is still used today in paleontology and has become synonymous with these iconic prehistoric creatures.

Summary
typedanh từ
meaningđộng vật có chân thằn lằn
typetính từ
meaningcó chân kiểu thằn lằn
namespace
Example:
  • The sauropod, with its long neck and body, was the largest dinosaur to ever walk the earth.

    Loài khủng long chân thằn lằn, với cổ và thân dài, là loài khủng long lớn nhất từng xuất hiện trên trái đất.

  • Paleontologists discovered a new species of sauropod in the fossil-rich badlands of South America.

    Các nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một loài khủng long chân thằn lằn mới ở vùng đất hoang vu giàu hóa thạch ở Nam Mỹ.

  • The sauropods were herbivorous dinosaurs that could grow up to 0 feet long and weigh over 100 tons.

    Sauropod là loài khủng long ăn cỏ có thể dài tới 0 feet và nặng hơn 100 tấn.

  • Sauropods had small heads relative to their enormous bodies, allowing them to conserve energy in hunting for food.

    Khủng long chân thằn lằn có đầu nhỏ so với cơ thể to lớn của chúng, cho phép chúng tiết kiệm năng lượng khi săn mồi.

  • Fossilized remains of sauropods have been found on all continents except Antarctica.

    Các di tích hóa thạch của loài khủng long chân thằn lằn được tìm thấy ở mọi châu lục ngoại trừ Nam Cực.

  • The longest sauropod ever identified was the Diplodocus, which could grow up to 140 feet in length.

    Loài sauropod dài nhất từng được phát hiện là Diplodocus, có thể dài tới 140 feet.

  • During the Jurassic and Cretaceous periods, sauropods dominated the ecosystems they inhabited.

    Trong thời kỳ kỷ Jura và kỷ Phấn trắng, loài khủng long chân thằn lằn thống trị hệ sinh thái nơi chúng sinh sống.

  • The dinosaur skeletons in the Natural History Museum's collection include several species of sauropods.

    Bộ xương khủng long trong bộ sưu tập của Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên bao gồm một số loài sauropod.

  • The presence of sauropod footprints in the rock formations of Colorado suggest that these dinosaurs once roamed the region.

    Sự xuất hiện của dấu chân khủng long sauropod trong các khối đá ở Colorado cho thấy loài khủng long này đã từng lang thang ở khu vực này.

  • Despite their awe-inspiring size, sauropods faced numerous challenges in their quest for survival, such as predation by carnivorous dinosaurs and competition for resources with other herbivores.

    Mặc dù có kích thước đáng kinh ngạc, loài sauropod vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong hành trình sinh tồn, chẳng hạn như bị khủng long ăn thịt săn mồi và cạnh tranh tài nguyên với các loài ăn cỏ khác.