Definition of sandwich

sandwichnoun

bánh mì sandwich

/ˈsænwɪtʃ//ˈsænwɪtʃ/

The origins of the word "sandwich" can be traced back to the late 18th century and a British aristocrat named John Montagu, also known as the Earl of Sandwich. Montagu was a keen gambler and often spent long hours playing cards in the Parliamentary club. During one such session, he requested that his meal be served between two slices of bread, so he could continue playing without having to interrupt the game. This simple idea of a portable snack soon became popular among Montagu's contemporaries, who also began referring to this type of food as a "Sandwich." The name was a nod to Montagu's title, as "Sandwich" was the name of the coastal town in Kent where he had a house. The popularity of sandwiches gradually spread throughout the British Empire, and by the 19th century, they became a staple food item in many households. Today, sandwiches are enjoyed around the world, and the term "Sandwich" has come to represent a wide variety of fillings and bread types, making it a versatile and convenient food option for people on-the-go.

Summary
type danh từ
meaningbánh xăngđuych
meaning(nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
meaning(như) sandwich
type ngoại động từ
meaningđể vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa
namespace

two slices of bread, often spread with butter, with a layer of meat, cheese, etc. between them

hai lát bánh mì, thường phết bơ, với một lớp thịt, phô mai, v.v. ở giữa

Example:
  • a ham/tuna/egg sandwich

    bánh sandwich giăm bông/cá ngừ/trứng

  • a grilled cheese sandwich

    một chiếc bánh sandwich phô mai nướng

  • a toasted sandwich

    một chiếc bánh sandwich nướng

  • a sandwich bar (= a place that sells sandwiches)

    một quán bánh sandwich (= một nơi bán bánh mì sandwich)

  • I'm going to grab a sandwich (= buy one quickly) and sit in the park.

    Tôi sẽ lấy một chiếc bánh sandwich (= mua nhanh) và ngồi trong công viên.

  • We ate turkey sandwiches and wild blueberries.

    Chúng tôi ăn bánh mì gà tây và quả việt quất dại.

Extra examples:
  • He made two rounds of tuna sandwiches.

    Anh ấy làm hai khoanh bánh mì kẹp cá ngừ.

  • What would you like in your sandwich?

    Bạn muốn gì trong bánh sandwich của bạn?

  • a peanut butter and jelly sandwich

    bơ đậu phộng và bánh sandwich thạch

  • I nipped out earlier to buy a sandwich for lunch.

    Tôi đã đi ra ngoài sớm hơn để mua bánh sandwich cho bữa trưa.

a sponge cake consisting of two layers with jam and/or cream between them

một chiếc bánh xốp gồm có hai lớp với mứt và/hoặc kem ở giữa

Example:
  • a chocolate sponge sandwich

    một chiếc bánh sandwich xốp sô cô la

  • a sandwich tin (= for baking such a cake in)

    một hộp bánh sandwich (= để nướng một chiếc bánh như vậy)

  • I ordered a turkey and avocado sandwich for lunch today.

    Hôm nay tôi đã gọi một chiếc bánh sandwich gà tây và bơ cho bữa trưa.

  • After a long day of work, I craved a warm and cozy ham and cheese sandwich.

    Sau một ngày làm việc dài, tôi thèm một chiếc bánh sandwich phô mai và giăm bông ấm áp.

  • The deli offered a variety of sandwiches, including vegetarian options like the tofu and vegetable sandwich.

    Cửa hàng bán đồ ăn nhẹ này cung cấp nhiều loại bánh sandwich, bao gồm cả các loại bánh sandwich chay như bánh sandwich đậu phụ và rau.