- The impatient driver behind me honked and motioned for me to speed up, so I responded by giving him a knuckle sandwich out the window.
Người lái xe phía sau tôi mất kiên nhẫn bấm còi và ra hiệu cho tôi tăng tốc, thế nên tôi đáp lại bằng cách đấm anh ta một phát vào đốt ngón tay qua cửa sổ.
- After enduring hours of insults and taunts, the victim finally had enough and delivered a brutal knuckle sandwich to his antagonist's face.
Sau nhiều giờ chịu đựng sự lăng mạ và chế giễu, nạn nhân cuối cùng đã chịu đựng đủ và đã tung một cú đấm tàn bạo vào mặt kẻ thù.
- The security guard at the club stiffened his jaw and gritted his teeth before delivering a firm knuckle sandwich to the rowdy patron causing a scene.
Người bảo vệ tại câu lạc bộ nghiến chặt hàm và răng trước khi đấm vào đốt ngón tay của tên khách hàng hung hăng, gây ra một cảnh hỗn loạn.
- Mike's girlfriend finally lost her temper when he failed to retain a simple promise and landed a damaging knuckle sandwich on his jaw.
Bạn gái của Mike cuối cùng cũng mất bình tĩnh khi anh ta không giữ được lời hứa đơn giản và đã đấm một cú đau điếng vào hàm anh ta.
- The bounty hunter relished the moment when he punched the fugitive in the face and gleefully announced, "That's a knuckle sandwich you're eating now, partner!"
Thợ săn tiền thưởng thích thú với khoảnh khắc đấm vào mặt tên chạy trốn và vui vẻ tuyên bố, "Anh đang ăn một cú đấm đau điếng đấy, anh bạn!"
- The burly bodyguard flashed a menacing grin before he meted out a powerful knuckle sandwich to the mugger trying to rob his charge.
Người vệ sĩ to lớn nở một nụ cười đe dọa trước khi ra tay đánh mạnh vào tên cướp đang cố cướp đồ của anh ta.
- When the infuriated customer demanded a refund, the clerk calmly responded with, "I'm sorry sir, but we can't do that. Now, may I suggest you eat this knuckle sandwich instead?"
Khi khách hàng tức giận yêu cầu hoàn lại tiền, nhân viên bán hàng đã bình tĩnh trả lời: "Tôi xin lỗi ông, nhưng chúng tôi không thể làm như vậy. Bây giờ, tôi có thể gợi ý ông ăn chiếc bánh sandwich kẹp thịt này thay thế không?"
- As Sally waited for her food at the local diner, an annoyed patron threw a dirty napkin at her, prompting Sally to retort, "Excuse me, sir, but that's a knuckle sandwich you should be serving yourself!"
Trong lúc Sally đang đợi đồ ăn ở quán ăn địa phương, một khách hàng khó chịu đã ném một chiếc khăn ăn bẩn vào cô, khiến Sally phải đáp trả, "Xin lỗi ông, nhưng đó là một chiếc bánh sandwich kẹp thịt mà ông nên tự phục vụ!"
- The package thief was caught in the act by the surveillance cameras, and the homeowner promptly delivered a knockout knuckle sandwich when he discovered the thief's presence.
Tên trộm bưu kiện đã bị camera giám sát bắt quả tang, và chủ nhà đã nhanh chóng cho hắn một cú đấm đau điếng khi phát hiện ra sự có mặt của tên trộm.
- The irate motorist continued to honk loudly, so the cyclist stepped off his bike and landed a swift and satisfying knuckle sandwich to the offending driver's dome.
Người lái xe tức giận tiếp tục bóp còi inh ỏi, khiến người đi xe đạp phải bước xuống xe và nhanh chóng đấm một cú đau điếng vào đầu gối của tên tài xế kia.