Definition of sandwich between

sandwich betweenphrasal verb

kẹp giữa

////

The phrase "sandwich between" has its origins in the 18th century, when John Montagu, the Fourth Earl of Sandwich, became famous for his habit of ordering meals that could be eaten with his hands, without having to put down his cards in a game of cards. This meal, which consisted of meat placed between two slices of bread, became known as the "sandwich." The term "sandwich between" emerged to describe a situation where two things are positioned on either side of a third object. This concept can be traced back to an earlier meaning of the word "sandwich," which referred to two slices of bread that held a filling in between. The expression "sandwich between" first appeared in print in the book "Gamblers General Dictionary," which was published in 1816 and documented the various meanings and uses of the word "sandwich." In the section on card games, the author described the Earl of Sandwich's famous meal, and used the phrase "sandwich between" to explain the way the cards were dealt: "The second and third Trick being played out, the fourth is called the Sandwich; the Loser dealing one Card between every two of the Winner." Today, the phrase "sandwich between" is commonly used to describe any situation where two objects are placed on either side of something, often with the connotation of being "caught in the middle" or "separated by difference." Despite its origin in the world of card games, the expression "sandwich between" has become an enduring part of the English language, recognized and understood by people around the world.

namespace
Example:
  • I ordered a turkey and avocado sandwich with mayonnaise and lettuce from the deli.

    Tôi đã gọi một chiếc bánh sandwich gà tây và bơ kèm sốt mayonnaise và rau diếp từ cửa hàng bán đồ ăn nhẹ.

  • After a long day of hiking, I stopped by a roadside diner and waited for my grilled cheese sandwich to be prepared.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi dừng lại ở một quán ăn ven đường và đợi món bánh mì phô mai nướng của mình được chế biến.

  • The sandwich I had for lunch today was definitely one of the best I've ever tasted, with crisp bacon, juicy tomatoes, and melted cheddar.

    Chiếc bánh sandwich tôi ăn trưa hôm nay chắc chắn là một trong những chiếc bánh sandwich ngon nhất mà tôi từng nếm, với thịt xông khói giòn, cà chua mọng nước và phô mai cheddar tan chảy.

  • I'm allergic to nuts, so I always ask the restaurant to hold the peanut butter on my sandwich.

    Tôi bị dị ứng với các loại hạt nên tôi luôn yêu cầu nhà hàng không cho bơ đậu phộng vào bánh sandwich của mình.

  • My friend insisted on trying the unusual combination of pickles and peanut butter on his sandwich.

    Bạn tôi nhất quyết thử sự kết hợp khác lạ giữa dưa chua và bơ đậu phộng trong bánh sandwich của anh ấy.

  • I like to make my own sandwiches at home because I can customize them exactly how I want.

    Tôi thích tự làm bánh sandwich ở nhà vì tôi có thể tùy chỉnh chúng theo đúng ý muốn.

  • A quick and satisfying snack for me is a peanut butter and jelly sandwich on whole grain bread.

    Một món ăn nhẹ nhanh chóng và thỏa mãn đối với tôi là bánh mì sandwich bơ đậu phộng và thạch trên bánh mì nguyên cám.

  • The sandwich shop provides a variety of bread options, from sourdough to whole wheat.

    Cửa hàng bánh sandwich cung cấp nhiều loại bánh mì, từ bánh mì chua đến bánh mì nguyên cám.

  • In my opinion, the best sandwich in town is the classic BLT with crisp lettuce, juicy tomato, and smoky bacon.

    Theo tôi, loại bánh sandwich ngon nhất ở đây là bánh BLT cổ điển với xà lách giòn, cà chua mọng nước và thịt xông khói hun khói.

  • The sandwich I had at the food festival was unlike anything I've ever eaten before - it had a spicy mango chutney and tangy goat cheese.

    Chiếc bánh sandwich tôi ăn ở lễ hội ẩm thực này không giống bất cứ thứ gì tôi từng ăn trước đây - nó có sốt xoài cay và phô mai dê chua.