Definition of sally

sallynoun

Sally

/ˈsæli//ˈsæli/

The origins of the name "Sally" are a bit complicated! The name Sally is a shortened form of the name Sarah, which means "lady" or "princess" in Hebrew. In the Middle Ages, the Latin form of the name was Sarra, which was later adapted into Old French as Sara. In the 16th century, the name Sally emerged as a diminutive form of Sara, much like Lily is a diminutive form of Lilian. In the 17th and 18th centuries, Sally became a popular given name among the upper class in England, and it's believed to have been popularized by the character Sally Stanhope in John Dryden's play "Secret Love" (1692). Throughout history, Sally has been used as a nickname for Sarah, and it's often associated with qualities like sweetness, innocence, and charm.

Summary
type danh từ
meaningcái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
meaningtay cầm (của dây kéo chuông)
meaningsự xông ra; sự phá vây
type nội động từ, (thường) (: forth, out)
meaningxông ra phá vây
meaningđi chơi, đi dạo
namespace

a remark that is intended to entertain somebody or make them laugh

một nhận xét nhằm mục đích giải trí hoặc làm cho ai đó cười

Example:
  • Everyone waited for his next sally.

    Mọi người đều chờ đợi câu nói tiếp theo của anh ấy.

  • Sally eagerly waited for the results of the exam, her heart pounding in her chest.

    Sally háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • Sally had always wanted to learn how to cook, so she enrolled in a cooking class at the local community center.

    Sally luôn muốn học nấu ăn nên cô đã đăng ký một lớp học nấu ăn tại trung tâm cộng đồng địa phương.

  • Sally's love for gardening started when she was a child, and she continues to tend to her beautiful flowers and vegetables to this day.

    Tình yêu làm vườn của Sally bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, và cho đến tận ngày nay, cô vẫn tiếp tục chăm sóc những bông hoa và rau củ xinh đẹp của mình.

  • Sally's cat, Mr. Whiskers, is her constant companion, and she makes sure to feed him his dinner on time every evening.

    Chú mèo của Sally, Mr. Whiskers, là người bạn đồng hành trung thành của cô, và cô luôn đảm bảo cho chú ăn tối đúng giờ vào mỗi buổi tối.

Related words and phrases

a sudden attack by an enemy

một cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù