Definition of sally forth

sally forthphrasal verb

tiến lên

////

The origin of the phrase "sally forth" can be traced back to Middle English, during the 14th century. At that time, the word "sellen" meant "to sell" or "to offer for sale" in Old English, and it evolved into the Middle English word "selen" which referred to a sortie or an expedition made by medieval armies. During the 14th century, the phrase "selen forth" was used to describe the action of soldiers going out to fight. Over time, the phrase lost its military connotations and by the 15th century, it began to be used more broadly to refer to any act of going out or beginning an activity. In the late 16th century, the spelling of the phrase evolved from "selen forth" to "sellen forth" and then finally to "sally forth" by the mid-17th century. The modern meaning of "sally forth" is to begin a course of action or to proceed confidently. The phrase is now used figuratively in contemporary English to encourage someone to move forward with a plan or project, usually in a confident and assertive manner. Essentially, it's an expression that encourages someone to act boldly and without hesitation.

namespace
Example:
  • Sally enthusiastically sally forth to conquer her fears and try skydiving for the first time.

    Sally háo hức bước tới để chinh phục nỗi sợ hãi của mình và thử nhảy dù lần đầu tiên.

  • Despite the heavy rain, Sally bravely sally forth with her umbrella, determined to not let the weather dampen her spirits.

    Bất chấp cơn mưa lớn, Sally vẫn dũng cảm bước đi với chiếc ô trên tay, quyết tâm không để thời tiết làm nản lòng tinh thần của mình.

  • Sally ventured forth with her backpack and an eagerness to explore the unfamiliar terrain before her.

    Sally mạo hiểm bước đi với ba lô trên vai và lòng háo hức khám phá địa hình xa lạ trước mắt.

  • Sally's curiosity led her to sally forth and investigate the source of the peculiar noise that seemed to be coming from the woods.

    Sự tò mò thôi thúc Sally tiến về phía trước và điều tra nguồn gốc của tiếng động kỳ lạ dường như phát ra từ phía khu rừng.

  • Sally confidently sally forth to face the challenging task ahead of her, ready to give it her all.

    Sally tự tin tiến lên để đối mặt với nhiệm vụ đầy thử thách phía trước, sẵn sàng cống hiến hết mình.

  • Encouraged by her friends, Sally boldly sally forth to conquer her phobia of public speaking and give a presentation at her workplace.

    Được bạn bè động viên, Sally mạnh dạn tiến lên để chinh phục nỗi sợ nói trước công chúng và thuyết trình tại nơi làm việc.

  • Sally's motivation led her to sally forth and take on added responsibilities at her job, showing her leadership skills.

    Động lực của Sally đã thôi thúc cô tiến lên và đảm nhận thêm trách nhiệm trong công việc, thể hiện kỹ năng lãnh đạo của mình.

  • Sally's love for adventure compelled her to sally forth and climb the steep mountainside, despite the physical challenge.

    Niềm đam mê phiêu lưu của Sally đã thôi thúc cô tiến lên và leo lên sườn núi dốc, bất chấp thử thách về thể chất.

  • Sally's unwavering spirit led her to sally forth and start her own company after being laid off from her job.

    Tinh thần kiên định của Sally đã thôi thúc cô ấy tiến lên và thành lập công ty riêng sau khi bị sa thải khỏi công việc.

  • Sally's courage prompted her to sally forth and volunteer at the local homeless shelter, making a difference in her community.

    Lòng dũng cảm của Sally đã thúc đẩy cô ấy tiến lên và làm tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư địa phương, tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của mình.