Definition of sally out

sally outphrasal verb

ra ngoài

////

The phrase "sally out" originates from medieval times, specifically from the French phrase "sauter hors," which translates to "jump out." This expression likely stemmed from the tactic used by medieval siege engineers to defend the gates of a castle. To prevent the enemy from breaking down the gate, engineers would construct a barricade, known as a "sally port," outside the gate. When the enemy attempted to breach the gate, defenders would "sally out" through the sally port to surprise and confound the enemy. The term "sally out" eventually began to carry a broader meaning, referring to any bold and daring action, particularly in military contexts. Today, "sally out" is used more broadly to describe any sudden or spontaneous action, such as taking a sally out to grab a bite to eat or to go for a spontaneous walk. In conclusion, the phrase "sally out" has a rich and fascinating history, steeped in medieval warfare tactics. It serves as a reminder that the origins of everyday expressions often have surprising and illuminating stories behind them.

namespace
Example:
  • Sally finally decided to move out of her parents' house and start her own life.

    Cuối cùng Sally quyết định chuyển ra khỏi nhà bố mẹ và bắt đầu cuộc sống riêng.

  • After completing her college degree, Sally packed her bags and moved out to pursue a career in a new city.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Sally thu dọn hành lý và chuyển đi để theo đuổi sự nghiệp ở một thành phố mới.

  • Sally's landlord gave her notice to move out by the end of the month, so she is currently searching for a new apartment.

    Chủ nhà của Sally đã thông báo cô phải chuyển đi vào cuối tháng này, vì vậy hiện tại cô đang tìm kiếm một căn hộ mới.

  • Sally's boss told her that it was time to move out of her current role and take on more responsibility.

    Sếp của Sally nói với cô ấy rằng đã đến lúc cô ấy phải rời khỏi vai trò hiện tại và đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.

  • Sally's friend surprised her with a move-out party as a going-away gift.

    Người bạn của Sally đã làm cô ấy bất ngờ bằng một bữa tiệc chia tay như một món quà.

  • Sally's ex-boyfriend refused to move out of their shared apartment, causing a lot of tension and legal issues.

    Bạn trai cũ của Sally từ chối chuyển ra khỏi căn hộ chung của họ, gây ra rất nhiều căng thẳng và vấn đề pháp lý.

  • Sally's parents moved out of their family home and into a smaller apartment.

    Bố mẹ Sally chuyển khỏi nhà và đến một căn hộ nhỏ hơn.

  • Sally's cat slowly started to move out of her favorite spot on the couch, making room for Sally's new puppy.

    Con mèo của Sally từ di chuyển ra khỏi vị trí yêu thích của nó trên ghế dài, nhường chỗ cho chú chó con mới của Sally.

  • Sally's team won the match, causing the opposing team to move out of the tournament.

    Đội của Sally đã giành chiến thắng, khiến đội đối phương phải rời khỏi giải đấu.

  • Sally moved out of her comfort zone by accepting a new job that required her to work in a different country.

    Sally bước ra khỏi vùng an toàn của mình khi chấp nhận một công việc mới đòi hỏi cô phải làm việc ở một quốc gia khác.