Rota
/ˈrəʊtə//ˈrəʊtə/The word "rota" has its roots in Latin, where it means "wheel" or "turn." In Christian tradition, a rotal referent referred to the circular or rotational cycle of consecutive dates, in relation to the same calendar day. Specifically, it referred to the list of prayer-recitations and responsorial passages used in the Office of Readings at dawn, typically every 12 days. The term "rotal" was employed to describe this liturgical stochasticity, adopting the idea of daily rotation, thereby establishing the rota as a calibration of recurring events. In English, the word "rota" gained popularity in the 15th century as it directly influenced the word "rotal" in Middle English, which survives as the word we know today. Today, "rota" refers to a schedule, roster or list of people, tasks, or events in a circular or cyclical pattern.
Tổ chức tình nguyện đã lập lịch phân phát bữa ăn tại nơi trú ẩn địa phương hàng tuần.
Là trưởng nhóm, Sarah chịu trách nhiệm quản lý lịch làm việc theo ca của đội ngũ bán hàng.
Viện dưỡng lão có hệ thống phân công để chăm sóc bệnh nhân cả ngày lẫn đêm.
Lịch làm việc của đội vệ sinh cuối tuần đã được công bố và tất cả nhân viên đã được thông báo về ca làm việc được phân công.
Do nhu cầu tăng đột biến ngoài dự kiến, cửa hàng bán lẻ đã phải điều chỉnh lịch làm việc hiện tại cho kỳ nghỉ lễ.
Khoa sử dụng phương pháp phân công để phân bổ lớp học và tài nguyên, đảm bảo tất cả sinh viên đều có quyền sử dụng các cơ sở vật chất cần thiết.
Lịch luân phiên của nhân viên y tế tại bệnh viện được giám sát chặt chẽ và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu chăm sóc bệnh nhân.
Đội tuần tra đường bộ có nhiệm vụ sắp xếp lịch tuần tra các khu vực có lưu lượng giao thông cao vào giờ cao điểm.
Đội ngũ nhân viên hỗ trợ văn phòng bao gồm những thành viên được chỉ định để hỗ trợ trong trường hợp vắng mặt đột xuất.
Lịch thi đấu và buổi tập của đội thể thao được thống nhất vào đầu mùa giải và được xem xét thường xuyên để tính đến mọi thay đổi hoặc xung đột.