Definition of roster

rosternoun

Đội hình

/ˈrɒstə(r)//ˈrɑːstər/

The word "roster" has its origins in the Middle English period. It comes from the Old French word "rostre," which is derived from the Latin word "rostrum," meaning "beak" or "bill." In the 13th century, a roster referred to a frame or stand with sharp points or prongs, similar to a bird's beak or bill. Over time, the term evolved to refer to a list or register of names, often in the context of a military or academic setting. In the 17th century, a roster began to be used to refer to a list of personnel, students, or crew members. Today, the word "roster" is commonly used in a variety of contexts, including business, sports, and education, to refer to a list of individuals or a crew.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự) bảng phân công
namespace

a list showing the tasks that different people have to do at different times within an organization

một danh sách hiển thị các nhiệm vụ mà những người khác nhau phải làm vào những thời điểm khác nhau trong một tổ chức

Example:
  • a duty roster

    một danh sách nhiệm vụ

  • The boss has drawn up a duty roster.

    Ông chủ đã lập một danh sách nhiệm vụ.

  • The basketball team announced their roster for the upcoming season, featuring several promising new players.

    Đội bóng rổ đã công bố danh sách cầu thủ cho mùa giải sắp tới, bao gồm một số cầu thủ mới đầy triển vọng.

  • The school principal released the roster for the upcoming productions, revealing the leads and ensemble cast members.

    Hiệu trưởng nhà trường đã công bố danh sách diễn viên cho các vở diễn sắp tới, tiết lộ dàn diễn viên chính và dàn diễn viên phụ.

  • The event coordinator unveiled the roster of performers for the music festival, promising a diverse lineup of talented artists.

    Người điều phối sự kiện đã công bố danh sách nghệ sĩ biểu diễn cho lễ hội âm nhạc, hứa hẹn một đội hình nghệ sĩ tài năng đa dạng.

Extra examples:
  • Kelly has an excellent chance of making the opening-day roster.

    Kelly có cơ hội tuyệt vời để lọt vào danh sách ngày khai mạc.

  • a roster for babysitting

    danh sách người trông trẻ

Related words and phrases

a list of the names of people who are available to do a job, play in a team, etc.

danh sách tên những người sẵn sàng làm công việc, chơi trong nhóm, v.v.

Example:
  • They have a number of outstanding players on their roster.

    Họ có một số cầu thủ xuất sắc trong danh sách của họ.

Extra examples:
  • The firm has built up an impressive roster of clients over the past ten years.

    Công ty đã xây dựng được một danh sách khách hàng ấn tượng trong mười năm qua.

  • a roster of artists

    danh sách các nghệ sĩ

  • The record company confirmed that the band had been dropped from the roster.

    Công ty thu âm xác nhận rằng ban nhạc đã bị loại khỏi danh sách.

  • The team has ten rookies on the active roster.

    Đội có mười tân binh trong danh sách hoạt động.

Related words and phrases

All matches