Definition of roominess

roominessnoun

sự rộng rãi

/ˈruːminəs//ˈruːminəs/

The word "roominess" has a fascinating history. It originated in the mid-19th century, specifically around 1850. The term is derived from the adjective "roomy," which refers to a space that is large or spacious. The suffix "-ness" was added to "roomy" to form the noun "roominess." This suffix is known as a nominalizing suffix, which converts an adjective into a noun. In this case, it transformed the quality of being roomy into a property that can be described and measured. The earliest recorded use of "roominess" was in the 1850s, when it appeared in literary reviews and architectural publications. Initially, it was used to describe the amplitude or spaciousness of buildings, but gradually it expanded to encompass the concept of interior space in a more general sense. Today, "roominess" is used to describe various types of spaces, from houses to vehicles, and even digital realms like virtual interfaces. The word has evolved to encompass the idea of expansiveness, freedom of movement, and a sense of spaciousness.

Summary
type danh từ
meaningsự rộng rãi
namespace
Example:
  • The spacious bedroom offers plenty of roominess, ideal for a queen-sized bed and additional furniture.

    Phòng ngủ rộng rãi, lý tưởng để kê một chiếc giường cỡ lớn và thêm đồ nội thất khác.

  • The cozy living room may be small, but its snugness is offset by its ample roominess, making it perfect for entertaining guests.

    Phòng khách ấm cúng có thể nhỏ, nhưng sự ấm cúng của nó được bù đắp bằng không gian rộng rãi, hoàn hảo để tiếp khách.

  • The kitchen's roominess allows for multiple people to work in it at the same time, making it a great place to cook for large gatherings.

    Không gian bếp rộng rãi cho phép nhiều người có thể làm việc cùng lúc, khiến đây trở thành nơi tuyệt vời để nấu ăn cho những buổi tụ tập đông người.

  • The garage's expansive roominess can easily fit two cars and still have enough space for storage.

    Gara rộng rãi có thể dễ dàng chứa được hai chiếc ô tô mà vẫn có đủ không gian để lưu trữ đồ.

  • The studio apartment may be small, but its open-concept design maximizes its roominess, making it feel more spacious than it actually is.

    Căn hộ studio có thể nhỏ, nhưng thiết kế mở giúp tối đa hóa không gian, tạo cảm giác rộng rãi hơn so với diện tích thực tế.

  • The home's den provides a cozy hideaway with its spacious roominess, making it a great place to read, relax, or work from home.

    Phòng làm việc của ngôi nhà mang đến nơi ẩn náu ấm cúng với không gian rộng rãi, là nơi lý tưởng để đọc sách, thư giãn hoặc làm việc tại nhà.

  • The family room's roominess is perfect for hosting movie nights, as it can accommodate multiple people and large-screen TVs.

    Phòng gia đình rộng rãi rất thích hợp để tổ chức các buổi tối xem phim vì có thể chứa nhiều người và có TV màn hình lớn.

  • The loft's airy roominess adds to its appeal, making it feel like a peaceful retreat from the rest of the house.

    Sự rộng rãi thoáng mát của gác xép làm tăng thêm sức hấp dẫn, tạo cảm giác như một nơi ẩn dật yên bình tách biệt khỏi phần còn lại của ngôi nhà.

  • The house's roominess is a welcome contrast to the cramped apartments the family has previously lived in, giving them much-needed breathing room.

    Sự rộng rãi của ngôi nhà là sự tương phản thú vị với căn hộ chật chội mà gia đình này từng sống trước đây, mang lại cho họ không gian thoải mái cần thiết.

  • The duplex's vast roominess allows for multiple generations of a family to live comfortably under the same roof, with enough space for privacy and independence.

    Không gian rộng rãi của căn hộ thông tầng cho phép nhiều thế hệ trong gia đình có thể sống thoải mái dưới cùng một mái nhà, với đủ không gian riêng tư và độc lập.