Definition of romp away

romp awayphrasal verb

chạy trốn

////

The origin of the phrase "romp away" can be traced back to the mid-18th century when the word "romp" was used in a broader sense to mean a boisterous or cheerful celebration. The exact origin of the word "romp" is uncertain. Some theories suggest that it could be derived from the Old French word "rompre" meaning "to break or burst forth" or the Middle English word "rompen" meaning "to break wind," which may have referred to the joyful laughter and noise that accompanied lively celebrations. In the early 1800s, the use of "romp" as a verb meaning "to play (music) vigorously or lively" became popular. This usage may have been influenced by the association of liveliness and cheerfulness with celebrations. The phrase "romp away" became popular in the 19th century as a command to musical performers to play a lively piece with great enthusiasm. The phrase has remained in use, especially in contexts where a cheerful and energetic performance is desired, such as dance halls and party venues. In contemporary usage, "romp away" often refers to any vigorous and joyful activity or performance, not necessarily involving music, where energy and enthusiasm are urged. Overall, the origin of the phrase "romp away" is believed to stem from its association with cheerful and lively celebrations, underscoring the importance of high spirits and liveliness in joyful gatherings.

namespace
Example:
  • The children romped away in the spacious backyard, playing tag and catching butterflies until the sun began to set.

    Những đứa trẻ nô đùa trong sân sau rộng rãi, chơi trò đuổi bắt và bắt bướm cho đến khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The horse romped away with the reins in his mouth, wildly galloping through the fields and enjoying the freedom.

    Con ngựa chạy đi với dây cương trong miệng, phi nước đại qua cánh đồng và tận hưởng sự tự do.

  • As soon as he released the newspaper, the dog romped away with it in his mouth, eagerly running around the house with his newfound treasure.

    Ngay khi anh thả tờ báo ra, con chó đã chạy đi với tờ báo trong miệng, háo hức chạy quanh nhà với báu vật mới tìm được của mình.

  • The toddler romped away from his mother's side, giggling as he picked flowers and chased after his friends in the park.

    Cậu bé chạy nhảy tung tăng bên mẹ, cười khúc khích khi hái hoa và đuổi theo bạn bè trong công viên.

  • The wind romped away with the leaves, rustling through the trees and whistling through the streets.

    Gió thổi tung những chiếc lá, xào xạc qua những tán cây và rít lên trên phố.

  • The puppies romped away from their mother, eager to explore their new surroundings and taste everything in sight.

    Những chú chó con chạy nhảy tung tăng khỏi mẹ, háo hức khám phá môi trường mới và nếm thử mọi thứ trong tầm mắt.

  • The kittens romped away from their litter box, bounding up and down the couch and pouncing on strings of yarn with delight.

    Những chú mèo con chạy nhảy tung tăng ra khỏi hộp vệ sinh, nhảy lên nhảy xuống ghế dài và thích thú vồ lấy những sợi len.

  • The seagulls romped away from the shore, soaring through the sky and diving into the ocean to catch their next meal.

    Những con mòng biển bay vút ra khỏi bờ, bay vút lên trời và lao xuống biển để kiếm bữa ăn tiếp theo.

  • After finally realizing the treasure was a fake, the pirates romped away, giggling and dancing through the town, glad to be rid of the heavy container.

    Sau khi cuối cùng nhận ra kho báu là đồ giả, bọn cướp biển chạy đi, cười khúc khích và nhảy múa khắp thị trấn, vui mừng khi thoát khỏi chiếc thùng nặng nề.

  • The kids romped away from the classroom, excited for summer break and the endless possibilities that awaited them.

    Những đứa trẻ nô đùa chạy ra khỏi lớp học, háo hức với kỳ nghỉ hè và những khả năng vô tận đang chờ đón chúng.