- The children romped through the park, laughing and playing on the swings and slides.
Những đứa trẻ chạy nhảy khắp công viên, cười đùa và chơi đùa trên xích đu và cầu trượt.
- The puppies romped through the house, chasing each other and jumping on the furniture.
Những chú chó con chạy nhảy khắp nhà, đuổi bắt nhau và nhảy lên đồ đạc.
- The horses romped through the meadow, kicking up clouds of dust and snorting loudly.
Những chú ngựa chạy nhảy khắp đồng cỏ, làm tung lên những đám bụi và khịt mũi rất to.
- The flowers romped through the garden, swaying gently in the breeze and spreading their fragrance.
Những bông hoa tung tăng khắp khu vườn, đung đưa nhẹ nhàng trong gió và lan tỏa hương thơm.
- The wind romped through the trees, rustling the leaves and sending them dancing.
Gió thổi qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và nhảy múa.
- The waves romped through the bay, crashing against the shore and foaming at the mouth.
Những con sóng dữ dội tràn vào vịnh, đập vào bờ và sủi bọt ở cửa vịnh.
- The beachcombers romped through the sand, scavenging for treasures left behind by the tide.
Những người đi dạo trên bãi cát, tìm kiếm những báu vật mà thủy triều để lại.
- The kittens romped through the box, tumbling over each other and batting at a ball of yarn.
Những chú mèo con chạy nhảy khắp hộp, lăn lộn lên nhau và đập vào quả bóng len.
- The dogs romped through the office, wagging their tails and barking happily at the sight of their owners.
Những chú chó chạy nhảy khắp văn phòng, vẫy đuôi và sủa vui vẻ khi nhìn thấy chủ.
- The snow romped through the streets, twirling and dancing as it fell from the sky.
Tuyết rơi ào ạt trên đường phố, xoay tròn và nhảy múa khi rơi từ trên trời xuống.