Definition of roller skating

roller skatingnoun

trượt patin

/ˈrəʊlə skeɪtɪŋ//ˈrəʊlər skeɪtɪŋ/

The term "roller skating" originated in the mid-19th century when children in roller coaster parks started attaching rollers to the bottom of their shoes to make it easier to run up and down the wooden tracks. Hughes Ballinger, a squirrel cage manufacturer in New York, is credited with creating the first rollerskates commercially in 1863. The rollers, made of ivory or wood, were adorned in bearings, and the skates had a high toe and heel with a leather strap to keep the feet secure. The modern roller skates, which we see today, have evolved significantly over time, featuring multi-wheel setups and adjustable buckles, bringing rise to a popular form of recreational, sports, and dance activity.

namespace
Example:
  • Emily loved rolling around the rink on her bright pink roller skates, feeling the wind in her hair as she moved with ease and grace.

    Emily thích lăn tròn quanh sân trượt băng trên đôi giày trượt màu hồng tươi sáng của mình, cảm nhận làn gió thổi qua mái tóc khi cô di chuyển dễ dàng và duyên dáng.

  • My sister and I used to spend hours roller skating at the local roller rink on weekends, racing each other and practicing figure eights.

    Chị gái tôi và tôi thường dành hàng giờ trượt patin ở sân trượt patin địa phương vào cuối tuần, thi đấu với nhau và luyện tập động tác trượt hình số 8.

  • Roller skating has become a popular form of exercise in recent years, with people of all ages lacing up their skates and hitting the pavement for a healthy and fun workout.

    Trượt patin đã trở thành một hình thức tập thể dục phổ biến trong những năm gần đây, với mọi người ở mọi lứa tuổi đều xỏ giày trượt và chạy trên vỉa hè để tập luyện lành mạnh và vui vẻ.

  • The roller skating rink was packed with skaters of all ages and abilities, some gliding effortlessly while others struggled to keep their balance.

    Sân trượt patin chật kín người trượt ở mọi lứa tuổi và trình độ, một số người trượt dễ dàng trong khi những người khác phải vật lộn để giữ thăng bằng.

  • After a few falls and wobbles, Sarah finally found her rhythm and began roller skating with confidence and style.

    Sau một vài lần ngã và loạng choạng, cuối cùng Sarah cũng tìm lại được nhịp điệu của mình và bắt đầu trượt patin một cách tự tin và đầy phong cách.

  • Roller skating was originally a popular form of transportation in the late 1800s, but it has since evolved into a beloved hobby and sport.

    Trượt patin ban đầu là một hình thức di chuyển phổ biến vào cuối những năm 1800, nhưng kể từ đó đã phát triển thành một sở thích và môn thể thao được yêu thích.

  • The roller skating event was a highlight of the local festival, with skaters from all over the community lacing up their skates and showing off their skills.

    Sự kiện trượt patin là điểm nhấn của lễ hội địa phương, với những người trượt patin từ khắp cộng đồng xỏ giày trượt và thể hiện kỹ năng của mình.

  • As the roller skater zoomed past me, I could hear the swish of the wheels on the pavement and the wind rushing through her hair.

    Khi cô gái trượt patin lướt qua tôi, tôi có thể nghe thấy tiếng bánh xe sột soạt trên vỉa hè và tiếng gió thổi qua mái tóc cô ấy.

  • Roller skating has become a popular form of therapy for people with disabilities or injuries, providing a low-impact form of exercise and a sense of freedom and independence.

    Trượt patin đã trở thành một hình thức trị liệu phổ biến cho những người khuyết tật hoặc chấn thương, mang lại hình thức tập thể dục ít tác động và cảm giác tự do, độc lập.

  • Roller skating was once the domain of teenagers and children, but today it's a passionate and diverse community that spans all ages and backgrounds.

    Trượt patin từng là môn thể thao dành cho thanh thiếu niên và trẻ em, nhưng ngày nay nó đã trở thành một cộng đồng đam mê và đa dạng, bao gồm mọi lứa tuổi và xuất thân.