Definition of richness

richnessnoun

sự phong phú

/ˈrɪtʃnəs//ˈrɪtʃnəs/

"Richness" originates from the Old English word "rīce," meaning "powerful, strong, abundant." This word, in turn, comes from the Proto-Germanic "*rīkaz," meaning "powerful, strong, rich." The meaning of "richness" evolved to encompass not only wealth and power but also abundance, fullness, and complexity in various contexts like language, culture, or natural beauty.

Summary
type danh từ
meaningsự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
meaningsự màu mỡ (đất đai...)
meaningsự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
namespace
Example:
  • The ripe strawberries bursting with sweetness displayed a richness that tantalized the taste buds.

    Những quả dâu tây chín mọng, ngọt ngào, thể hiện sự phong phú kích thích vị giác.

  • The symphony's use of complex harmonies showcased a richness in the composition that added a new dimension to the music.

    Việc sử dụng những hợp âm phức tạp trong bản giao hưởng đã thể hiện sự phong phú trong tác phẩm, mang đến một chiều hướng mới cho âm nhạc.

  • The lavender fields in bloom exuded a richness of scent that intoxicated the senses.

    Những cánh đồng hoa oải hương nở rộ tỏa ra mùi hương nồng nàn làm say đắm các giác quan.

  • The ancient forest was filled with a richness of sounds and scents, as birdsong and pine needles mingled in the air.

    Khu rừng cổ xưa tràn ngập âm thanh và hương thơm phong phú, tiếng chim hót và lá thông hòa quyện trong không khí.

  • The hot chocolate was so thick and indulgent that it left a richness on the tongue that lingered long after the cup was empty.

    Sô-cô-la nóng rất đặc và hấp dẫn, để lại dư vị béo ngậy trên đầu lưỡi rất lâu sau khi tách đã cạn.

  • The tapestries hanging on the walls depicted an opulence of detail, from the intricate weaving to the vibrant colors, that was nothing short of impressive.

    Những tấm thảm treo trên tường mô tả sự xa hoa của từng chi tiết, từ kiểu dệt phức tạp đến màu sắc rực rỡ, thực sự vô cùng ấn tượng.

  • The aroma of freshly baked bread wafted through the kitchen, filling the air with a richness that made mouths water.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp bếp, lan tỏa trong không khí một hương vị đậm đà khiến người ta thèm thuồng.

  • The classical piano piece was full of rich melodies and harmonies that evoked a depth of emotion.

    Bản nhạc piano cổ điển này tràn ngập giai điệu và hòa âm phong phú gợi nên chiều sâu cảm xúc.

  • The vintage wine's complexity and depth brought a richness to the palate that was unmatched.

    Độ phức tạp và chiều sâu của loại rượu vang cổ điển này mang lại sự phong phú cho vòm miệng mà không gì sánh bằng.

  • The ocean's surging waves were punctuated by a richness of sound, from the hissing of foam breaking against the shore to the cries of gulls above.

    Những con sóng dữ dội của đại dương hòa quyện với âm thanh phong phú, từ tiếng bọt biển rít lên khi đập vào bờ cho đến tiếng kêu của những chú mòng biển phía trên.