sự sang trọng
/ˈɒpjələns//ˈɑːpjələns/The word "opulence" finds its roots in the Latin word "opulentia," meaning "wealth, abundance, resources." It was derived from "opulus," meaning "powerful, wealthy, influential." The word entered English in the late 14th century, initially referring to material wealth and possessions. Over time, "opulence" expanded to encompass a broader sense of luxury, grandeur, and abundance, encompassing not just material possessions but also extravagant living and aesthetic richness.
Phòng khiêu vũ lớn của khách sạn sang trọng này toát lên vẻ xa hoa với đèn chùm pha lê, đồ nội thất chạm khắc tinh xảo và thảm Ba Tư.
Ngôi biệt thự xa hoa này có sàn đá cẩm thạch, những đường gờ tinh xảo và một cầu thang lớn dành cho vua.
Tủ quần áo của bà chứa đầy những chiếc váy xa hoa làm bằng lụa và nhung, với pha lê và ngọc trai trang trí ở đường viền cổ áo và viền váy.
Chiếc du thuyền xa hoa này được trang trí bằng những chi tiết mạ vàng, đèn chùm lấp lánh và ghế ngồi bằng nhung sang trọng.
Nhà hàng Ý này toát lên vẻ xa hoa với phong cách trang trí lộng lẫy, đồ pha lê cao cấp và đồ dùng bằng bạc.
Khu spa xa hoa này cung cấp nhiều dịch vụ vượt trội, bao gồm mặt nạ bụi kim cương và các liệu pháp chăm sóc da bằng vàng.
Bữa tiệc du thuyền xa hoa của ông có sự góp mặt của nhiều người nổi tiếng mặc váy áo thiết kế riêng và vest may đo.
Chuyến tham quan xa hoa ở Vatican bao gồm các chuyến thăm riêng đến Nhà nguyện Sistine và Phòng Ngân khố, nơi trưng bày những tác phẩm nghệ thuật tinh tế nhất để du khách thưởng ngoạn.
Đám cưới xa hoa là một sự kiện trọng đại, với buổi lễ diễn ra tại một nhà thờ xa hoa và tiệc chiêu đãi được tổ chức trong một phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng hàng ngàn bông hoa tươi và nến.
Nhà thờ lớn nguy nga tráng lệ này gây ấn tượng mạnh mẽ với các tác phẩm điêu khắc, tranh vẽ và cửa sổ kính màu kể lại những câu chuyện và tạo nên sự kính sợ.