nhịp sinh học
/ˈbaɪəʊrɪðəm//ˈbaɪəʊrɪðəm/The word "biorhythm" combines two Greek words: "bios" meaning "life" and "rhythmos" meaning "rhythm". It emerged in the early 20th century, popularized by German physician Wilhelm Fliess, who believed in cyclical biological rhythms influencing health and behavior. Fliess proposed three main biorhythms: physical, emotional, and intellectual, each lasting around 23, 28, and 33 days respectively. While not scientifically proven, the concept of biorhythms continues to fascinate and be debated today.
Nhịp sinh học tràn đầy năng lượng của Emily đồng bộ với bài thuyết trình của cô ấy hôm nay, giúp cô ấy có một bài phát biểu đầy hứng khởi.
Nhịp sinh học của Sarah bị suy giảm, khiến cô khó tập trung vào công việc và dẫn đến năng suất làm việc thấp hơn.
Nhịp sinh học của Jack đạt đỉnh vào những chuyến đi bộ đường dài vào cuối tuần, khi anh cảm thấy khỏe khoắn và tràn đầy năng lượng nhất.
Nhịp sinh học của Lisa chỉ định cô ấy ngủ lâu hơn và cần nghỉ ngơi nhiều hơn trong những tháng mùa hè, khiến đây trở thành mùa cô ấy thích đi nghỉ nhất.
Nhịp sinh học của Rachel khiến cô cảm thấy sáng tạo và mạnh mẽ hơn vào những ngày đầu tiên của mỗi tháng, thời điểm lý tưởng để cô đưa ra ý tưởng.
Nhịp sinh học của Mark bị ảnh hưởng bởi caffeine, khiến anh đặc biệt nhạy cảm với tác dụng kích thích của cà phê trong giai đoạn năng lượng thấp.
Nhịp sinh học của Olivia yêu cầu cô phải ăn nhiều hơn vào buổi sáng vì cô rất năng động để có thể duy trì năng lượng trong suốt cả ngày.
Nhịp sinh học của David chỉ ra rằng trạng thái cảm xúc nhạy cảm của anh có thể tăng cao vào những thời điểm nhất định, khuyến khích anh thực hành chánh niệm trong những khoảnh khắc này.
Nhịp sinh học của Michael hoàn toàn phù hợp với nhịp điệu nhanh của bản nhạc yêu thích của anh, cho phép anh có thể nhảy hàng giờ liền mà không hề có dấu hiệu kiệt sức.
Nhịp sinh học của Maria giải thích tại sao cô cảm thấy thư giãn và thoải mái hơn vào những thời điểm nhất định, tắm buổi tối và đọc sách là thú vui thư giãn của cô.