Definition of reveal

revealverb

bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ, phát hiện, khám phá

/rɪˈviːl/

Definition of undefined

The word "reveal" originated from the Latin word "revelare," which means "to uncover" or "to uncover the veil." The Latin "revelare" is derived from the prefix "re-" (meaning "again" or "back") and the verb "velare," which means "to veil" or "to cover." In ancient Roman law, the act of "revelare" referred to the process of removing a veil or covering to expose or uncover something hidden. In English, the word "reveal" emerged in the 15th century, initially used in a similar sense, meaning to remove a veil or covering to disclose or expose something previously hidden. Over time, the meaning of "reveal" expanded to include revealing information, facts, or secrets, as well as bringing something to light or making it publicly known. Today, the word "reveal" is commonly used in various contexts, including art, literature, and everyday conversation.

Summary
type ngoại động từ
meaningđể lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
meaningphát giác, khám phá (vật bị giấu...)
namespace

to make something known to somebody

để làm cho một cái gì đó được biết đến với ai đó

Example:
  • to reveal a secret

    tiết lộ một bí mật

  • Her expression revealed nothing.

    Biểu hiện của cô không tiết lộ điều gì.

  • A series of flashbacks reveal the details of the tragedy.

    Một loạt đoạn hồi tưởng tiết lộ chi tiết về thảm kịch.

  • The identity of the buyer has not been revealed.

    Danh tính người mua chưa được tiết lộ.

  • The survey reveals some worrying statistics.

    Cuộc khảo sát cho thấy một số thống kê đáng lo ngại.

  • The doctors did not reveal the truth to him.

    Các bác sĩ đã không tiết lộ sự thật cho anh ta.

  • The report reveals that the company made a loss of £20 million last year.

    Báo cáo tiết lộ rằng công ty đã lỗ 20 triệu bảng vào năm ngoái.

  • It was revealed that important evidence had been suppressed.

    Nó được tiết lộ rằng bằng chứng quan trọng đã bị đàn áp.

  • Officers could not reveal how he died.

    Cảnh sát không thể tiết lộ ông chết như thế nào.

  • Salted peanuts were recently revealed to be the nation's favourite snack.

    Đậu phộng muối gần đây đã được tiết lộ là món ăn nhẹ được yêu thích trên toàn quốc.

  • He has been revealed as a traitor.

    Anh ta đã bị vạch trần là kẻ phản bội.

Extra examples:
  • Salted peanuts were recently revealed as the nation’s favourite snack.

    Đậu phộng muối gần đây đã được tiết lộ là món ăn nhẹ được yêu thích trên toàn quốc.

  • I'm afraid I cannot reveal any more details at the moment.

    Tôi e rằng tôi không thể tiết lộ thêm bất kỳ chi tiết nào vào lúc này.

  • She refused to reveal the whereabouts of her husband.

    Bà từ chối tiết lộ nơi ở của chồng mình.

  • She would not reveal her true identity to the police.

    Cô sẽ không tiết lộ danh tính thực sự của mình cho cảnh sát.

  • One of the oldest people in Britain has revealed her secret: a drop of brandy in her tea.

    Một trong những người già nhất ở Anh đã tiết lộ bí mật của mình: một giọt rượu mạnh vào trà.

Related words and phrases

to show something that previously could not be seen

để hiển thị một cái gì đó mà trước đây không thể được nhìn thấy

Example:
  • He laughed, revealing a line of white teeth.

    Anh cười, để lộ một hàm răng trắng.

  • The door opened to reveal a cosy little room.

    Cánh cửa mở ra để lộ ra một căn phòng nhỏ ấm cúng.

  • X-rays revealed a fracture.

    X-quang cho thấy một vết nứt.

  • Excavations at these sites have revealed impressive stone structures.

    Các cuộc khai quật tại các địa điểm này đã tiết lộ những cấu trúc đá ấn tượng.

  • She crouched in the dark, too frightened to reveal herself.

    Cô thu mình trong bóng tối, quá sợ hãi để lộ diện.

Extra examples:
  • A thorough search failed to reveal the murder weapon.

    Một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng không tiết lộ được vũ khí giết người.

  • The door swung open to reveal a tall, gaunt figure.

    Cánh cửa mở ra để lộ một thân hình cao gầy.

Related words and phrases

Related words and phrases