Definition of gender reveal

gender revealnoun

tiết lộ giới tính

/ˈdʒendə rɪviːl//ˈdʒendər rɪviːl/

The term "gender reveal" can be traced back to the early 2000s, where expectant parents began to hold parties to announce the gender of their upcoming baby. The concept of revealing the gender of a baby, rather than just learning it, became popular due to the advancements in prenatal genetic testing. Gender reveal parties involve creative ways to reveal the gender, such as cutting into a cake filled with pink or blue icing, revealing confetti cannons filled with pink or blue powder, or setting off fireworks that burst into pink or blue smoke. The phrase "gender reveal" refers to the joyful and celebratory announcement of the baby's gender, marking the beginning of the anticipation and preparations for the new arrival.

namespace
Example:
  • The couple excitedly cleared their calendar for the gender reveal party, as they couldn't wait to share the news with their closest friends and family.

    Cặp đôi háo hức sắp xếp lịch để tham dự bữa tiệc tiết lộ giới tính vì họ không thể chờ đợi để chia sẻ tin tức này với bạn bè thân thiết và gia đình.

  • After months of anticipation, the parents-to-be finally discovered the gender of their baby during the ultrasound appointment.

    Sau nhiều tháng mong đợi, cặp đôi sắp cưới cuối cùng đã biết được giới tính của con mình trong buổi siêu âm.

  • The expectant parents kept the gender reveal a closely guarded secret, only sharing the news with their immediate family and a select group of close friends.

    Cặp đôi tương lai giữ bí mật về giới tính của đứa trẻ, chỉ chia sẻ tin tức này với gia đình trực hệ và một nhóm bạn thân thiết.

  • The expectant mother couldn't resist the urge to peek at the results of the gender test, but her partner was determined to keep it a surprise until the big reveal.

    Người mẹ tương lai không thể cưỡng lại được sự thôi thúc muốn xem kết quả xét nghiệm giới tính của con, nhưng chồng cô quyết tâm giữ bí mật cho đến ngày công bố chính thức.

  • The couple opted for a pink-themed gender reveal party to celebrate the arrival of their little princess.

    Cặp đôi đã chọn tiệc tiết lộ giới tính theo chủ đề màu hồng để chào mừng sự ra đời của công chúa nhỏ.

  • After initially learning the gender during a doctor's appointment, the parents decided to host a colorful and celebratory party to share the news with loved ones.

    Sau khi biết được giới tính của em bé trong một cuộc hẹn với bác sĩ, bố mẹ em đã quyết định tổ chức một bữa tiệc đầy màu sắc và vui vẻ để chia sẻ tin vui với những người thân yêu.

  • The gender reveal blended tradition and fun, with the couple cutting into a cake filled with pink or blue filling to reveal the sex of the baby.

    Lễ tiết lộ giới tính kết hợp giữa truyền thống và niềm vui, với việc cặp đôi cắt một chiếc bánh chứa đầy nhân màu hồng hoặc xanh để tiết lộ giới tính của em bé.

  • From pink onesies to blue room decor, the parents-to-be had already begun preparing for the arrival of their little bundle of joy.

    Từ bộ đồ liền quần màu hồng đến đồ trang trí phòng màu xanh, cặp đôi sắp cưới đã bắt đầu chuẩn bị cho sự xuất hiện của thiên thần nhỏ bé của mình.

  • The gender reveal brought tears to the mother's eyes, as she finally learned whether she would be raising a little boy or girl.

    Việc tiết lộ giới tính đã khiến người mẹ rơi nước mắt khi cuối cùng cô cũng biết mình sẽ nuôi một bé trai hay bé gái.

  • The couple's excitement for the gender reveal was infectious, as they eagerly awaited the arrival of their new baby and the opportunity to discover its gender.

    Sự phấn khích của cặp đôi về việc tiết lộ giới tính thai nhi rất dễ lây lan, vì họ háo hức chờ đợi sự ra đời của đứa con mới sinh và cơ hội để khám phá giới tính của con.

Related words and phrases