Definition of return visit

return visitnoun

quay lại thăm

/rɪˌtɜːn ˈvɪzɪt//rɪˌtɜːrn ˈvɪzɪt/

The phrase "return visit" is commonly used to describe a friendly journey made by someone previously invited to another person's home or place of residence. Its roots can be traced back to the Middle English era, where the term "visite" (which means "visit" or "inspection") was utilized to signify the social act of visiting someone. Over time, the phrase "return visit" emerged as a way to denote the reciprocal gesture of returning a visit that was earlier extended by another person, as a sign of mutual respect and hospitality. In modern times, the expression is commonly used in various contexts, from personal relationships to business deals, to indicate the importance of maintaining goodwill and strengthening bonds through mutual visits.

namespace
Example:
  • After enjoying a wonderful vacation in Bali, Sarah promised her friend Patricia that she would make a return visit to explore more of the island's stunning beaches.

    Sau khi tận hưởng kỳ nghỉ tuyệt vời ở Bali, Sarah hứa với bạn mình là Patricia rằng cô sẽ quay lại để khám phá thêm những bãi biển tuyệt đẹp của hòn đảo này.

  • When the business partners completed a successful startup, they discussed the possibility of a return visit to close a deal with one of their major investors.

    Khi các đối tác kinh doanh hoàn thành một dự án khởi nghiệp thành công, họ thảo luận về khả năng quay lại để chốt hợp đồng với một trong những nhà đầu tư lớn của họ.

  • The soccer team's coach was invited to attend a prestigious coaching conference in Brazil, and he promised his players that he would come back with valuable insights and training techniques during their next season.

    Huấn luyện viên của đội bóng đá được mời tham dự một hội nghị huấn luyện uy tín ở Brazil và ông hứa với các cầu thủ rằng ông sẽ trở về với những hiểu biết sâu sắc và kỹ thuật huấn luyện có giá trị trong mùa giải tiếp theo.

  • Jane's parents had visited her in her new apartment months ago, and she now eagerly looked forward to a return visit from them to show off all of the changes she had made to her living space.

    Bố mẹ Jane đã đến thăm cô tại căn hộ mới của cô cách đây vài tháng, và bây giờ cô đang háo hức mong chờ họ quay lại để khoe với mọi người về những thay đổi mà cô đã thực hiện cho không gian sống của mình.

  • As the days passed, the gravity of the emergency back home became more apparent to John, and he promised his daughter that he would return as soon as possible to spend some quality time with her.

    Khi những ngày trôi qua, John ngày càng nhận thức rõ hơn về tình hình khẩn cấp ở quê nhà, và anh hứa với con gái rằng anh sẽ trở về sớm nhất có thể để dành thời gian chất lượng cho con.

  • The author's decision to visit a foreign country was inspired by a return visit from a close friend, who raved endlessly about the splendid landscapes and local cuisine that awaited them.

    Quyết định đi du lịch nước ngoài của tác giả được lấy cảm hứng từ chuyến thăm trở lại của một người bạn thân, người không ngừng ca ngợi về những cảnh quan tuyệt đẹp và ẩm thực địa phương đang chờ đón họ.

  • Samuel's business partner, Mark, was thrilled to accept an invitation to visit Samuel's office in New York City, as he was eager to learn from Samuel's unique approach to entrepreneurship that led to such exemplary business results.

    Đối tác kinh doanh của Samuel, Mark, rất vui mừng khi nhận lời mời đến thăm văn phòng của Samuel tại Thành phố New York vì ông mong muốn học hỏi từ cách tiếp cận độc đáo của Samuel đối với tinh thần kinh doanh đã mang lại những kết quả kinh doanh đáng nể như vậy.

  • After a year-long hiatus, Rachel planned a return visit to her hometown, where she was excited to catch up with old friends, indulge in nostalgic memories, and share her success story.

    Sau một năm tạm nghỉ, Rachel đã lên kế hoạch trở về quê hương, nơi cô háo hức gặp lại những người bạn cũ, đắm mình trong những kỷ niệm hoài niệm và chia sẻ câu chuyện thành công của mình.

  • The evocative power of the author's novel, "The House on Mango Street," spurred Mary's return visit to the author's old neighbourhood, where she soaked in the sights, sounds, and smells of her own childhood, which echoed in the book's pages.

    Sức gợi cảm của cuốn tiểu thuyết "Ngôi nhà trên phố Mango" của tác giả đã thúc đẩy Mary quay trở lại khu phố cũ của tác giả, nơi cô đắm mình trong những cảnh tượng, âm thanh và mùi vị của tuổi thơ mình, được phản ánh trong các trang sách.

  • As the business owner prepared to welcome their consultant on his next visit, they reflected on how much their company had grown in the time since the first visit, eagerly anticipating what future collaborations could bring.

    Khi chủ doanh nghiệp chuẩn bị chào đón chuyên gia tư vấn trong chuyến thăm tiếp theo, họ đã suy ngẫm về mức độ phát triển của công ty kể từ lần ghé thăm đầu tiên, đồng thời háo hức mong đợi những sự hợp tác trong tương lai có thể mang lại.

Related words and phrases