Definition of restaurateur

restaurateurnoun

chủ nhà hàng

/ˌrestərəˈtɜː(r)//ˌrestərəˈtɜːr/

The term "restaurateur" originated in France during the late 18th century, specifically in the decade between 1765 and 1775. At this time, the renowned French chemist Antoine-Auguste Parmentier was promoting the consumption of potatoes, which had previously been rejected by many due to their association with poverty and famine in Ireland. Parmentier recognized the potential of potatoes as a nutritious food source and developed recipes that helped popularize their consumption. As Parmentier's popularity with potato dishes grew, so did the trend of opening public eating establishments. These places, known as "restaurants," offered a variety of cooked foods that went beyond the standard bread and wine fare of traditional French taverns. Parmentier, eager to promote the benefits of these new establishments, coined the term "restaurateur" to describe the proprietors of such dining spots. The word "restaurateur" derives from the French verb " restaurer," which means "to restore" or "to bring back to health." This description reflects the original intention of Parmentier's restaurants, which aimed to provide wholesome and restorative meals for the public. The blend of healthy, nutritious foods and the introduction of new and delicious cuisines through the restaurateur's recipes proved to be a winning formula that helped establish the concept of dining out as a popular cultural phenomenon. Today, the term "restaurateur" is used worldwide to describe individuals running eateries that serve prepared dishes to the public for a fee. The term has broadened in meaning over time, encompassing not just traditional restaurants but also diverse establishments such as fast-food chains, cafes, and food trucks. However, its origin in the efforts of Parmentier to promote healthy, restorative food and the widespread adoption of dining out speak to its lasting cultural impact.

Summary
typedanh từ
meaningngười quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn)
namespace
Example:
  • The successful restaurateur, Maria, has opened up several popular restaurants in the city known for their exquisite cuisine and welcoming atmosphere.

    Nữ chủ nhà hàng thành đạt Maria đã mở một số nhà hàng nổi tiếng trong thành phố, nổi tiếng với ẩm thực tinh tế và bầu không khí nồng hậu.

  • James Beard Award-winning restaurateur, David, has earned a reputation for his innovative dining concepts and meticulous attention to detail.

    David, chủ nhà hàng từng đoạt giải thưởng James Beard, nổi tiếng với các ý tưởng ẩm thực sáng tạo và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.

  • The celebrated restaurateur, Alice, has changed the face of the restaurant industry with her use of locally-sourced and sustainable ingredients.

    Chủ nhà hàng nổi tiếng Alice đã thay đổi bộ mặt của ngành công nghiệp nhà hàng bằng cách sử dụng các nguyên liệu bền vững và có nguồn gốc tại địa phương.

  • After a tough year, restaurateur, John, has recently announced to expand his restaurant chain to a new location.

    Sau một năm khó khăn, chủ nhà hàng John gần đây đã thông báo sẽ mở rộng chuỗi nhà hàng của mình đến một địa điểm mới.

  • The restaurateur, Michael, is known for his dedication to customer satisfaction and his ability to create a memorable dining experience.

    Chủ nhà hàng Michael nổi tiếng với sự tận tâm trong việc làm hài lòng khách hàng và khả năng tạo ra trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ.

  • Despite the challenges faced by the restaurant industry due to the pandemic, restaurateur, Sarah, has shown remarkable resilience and adapted to the new normal.

    Bất chấp những thách thức mà ngành nhà hàng phải đối mặt do đại dịch, chủ nhà hàng Sarah đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc và thích nghi với trạng thái bình thường mới.

  • The restaurateur, Rachel, has won accolades for her philanthropic work with the local community and has inspired her peers to follow in her footsteps.

    Chủ nhà hàng Rachel đã giành được nhiều giải thưởng cho công tác từ thiện của mình đối với cộng đồng địa phương và truyền cảm hứng cho đồng nghiệp noi theo bước chân của cô.

  • The restaurateur, Alexei, is a passionate advocate for sustainable farming practices and supports small-scale producers in his region.

    Chủ nhà hàng, Alexei, là người ủng hộ nhiệt thành các hoạt động canh tác bền vững và hỗ trợ những người sản xuất quy mô nhỏ trong khu vực của mình.

  • The accomplished restaurateur, Trevor, is renowned for his ability to match fine food with the perfect wine pairing.

    Trevor, một chủ nhà hàng tài năng, nổi tiếng với khả năng kết hợp món ăn ngon với rượu vang hoàn hảo.

  • The restaurateur, Lucas, has been awarded for his ingenuity and creativity, showcasing a unique fusion of international and regional cuisines.

    Chủ nhà hàng Lucas đã được trao giải thưởng vì sự khéo léo và sáng tạo của mình, thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa ẩm thực quốc tế và khu vực.