Definition of residual

residualadjective

/rɪˈzɪdjuəl//rɪˈzɪdʒuəl/

"Residual" comes from the Latin word "residuum," meaning "that which remains." It was first used in English in the 16th century to describe something left over after a process. This concept of "remaining" is at the core of its meaning today, whether it refers to leftover material, remaining debt, or lingering effects. Think of a "residue" as the "remainder" or "leftover" after something has been taken away or removed. This makes "residual" a fitting term for things that linger, persist, or remain after something else has been completed.

Summary
type tính từ
meaningcòn dư, còn lại
meaning(toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư
exampleresidual oscillation: dao động dư
type danh từ
meaningphần còn lại, phần còn dư
meaning(toán học) số dư
exampleresidual oscillation: dao động dư
meaningsố chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
namespace
Example:
  • After payment of the loan, there will be a residual balance of $500 that the borrower will need to pay separately.

    Sau khi thanh toán khoản vay, người vay sẽ phải trả riêng số dư còn lại là 500 đô la.

  • The company expects to see residual profits from the sale of the product, even after all expenses have been accounted for.

    Công ty hy vọng sẽ thấy được lợi nhuận còn lại từ việc bán sản phẩm, ngay cả sau khi đã tính đến mọi chi phí.

  • The residual effects of the medication will last for several hours, providing ongoing pain relief.

    Tác dụng còn lại của thuốc sẽ kéo dài trong nhiều giờ, giúp giảm đau liên tục.

  • Following the initial sale, the company retains residual rights to distribute and promote the product.

    Sau lần bán đầu tiên, công ty vẫn giữ quyền phân phối và quảng bá sản phẩm.

  • The residual income from the project will be paid quarterly to the investors as a return on their investment.

    Thu nhập còn lại từ dự án sẽ được trả theo quý cho các nhà đầu tư như một khoản lợi nhuận từ khoản đầu tư của họ.

  • The show left a residual impact on the audience, with many still talking about it days after the performance.

    Chương trình đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả, nhiều người vẫn còn nhắc đến nó nhiều ngày sau buổi biểu diễn.

  • Due to the residual heat from the stove, it is recommended to use pot holders when removing the pans.

    Do nhiệt độ còn sót lại từ bếp, bạn nên sử dụng miếng lót nồi khi nhấc chảo ra.

  • The author's residual style can be seen throughout his work, despite the evolution of his writing ability over time.

    Phong cách còn sót lại của tác giả có thể được nhìn thấy trong toàn bộ tác phẩm của ông, bất chấp khả năng viết của ông đã thay đổi theo thời gian.

  • The residual emissions from the production process must be taken into account when calculating the environmental impact of the product.

    Lượng khí thải còn lại từ quá trình sản xuất phải được tính đến khi tính toán tác động môi trường của sản phẩm.

  • The residual energy in the batteries allows them to maintain a low level of power consumption, even when not in use.

    Năng lượng còn lại trong pin cho phép chúng duy trì mức tiêu thụ điện năng thấp, ngay cả khi không sử dụng.