sống lại
/ˌriːˈlɪv//ˌriːˈlɪv/The word "relive" has its roots in the 15th century. It comes from the Old French phrase "re-vivre," which means "to live again." This phrase is a combination of "re-," meaning "again," and "vivre," meaning "to live." The word "relive" initially meant "to live again" or "to experience again," often in a sense of reviving or reviving something or someone. Over time, the meaning of "relive" expanded to include the idea of remembering and re-experiencing past events or moments in one's mind. This sense of reliving something in one's imagination or memory is what is commonly meant by the word today, whether it's reliving a happy childhood memory or re-experiencing a past trauma.
Sau khi đọc lại cuốn nhật ký của mình cách đây 20 năm, Sarah đã có thể sống lại những kỷ niệm về mối tình đầu và sự phấn khích trong ngày tốt nghiệp.
Tim Mark hẫng một nhịp khi anh nhìn con gái mình, giờ đã là một thiếu nữ, vui đùa đuổi theo bạn bè. Như thể anh có thể sống lại những khoảnh khắc hạnh phúc thời thơ ấu của cô bé một lần nữa.
Anjali hồi tưởng về những ngày trung học khi cô đi qua những con phố hẹp ở quê nhà, và cô cảm thấy như mình đang được sống lại những ngày đó một lần nữa.
Mùi thơm của quán cà phê yêu thích gợi lại cho họ những kỷ niệm đẹp, và họ có cơ hội tuyệt vời để sống lại những khoảnh khắc đó một lần nữa, ngồi ở chính chiếc bàn đó và gọi những món tương tự trong thực đơn.
Emily kể với chồng về chuyến thăm ông bà, kể lại mùi bánh mì mới nướng và những câu chuyện được kể quanh bàn ăn. Như thể cô có thể sống lại những khoảnh khắc đó một cách sống động.
Hoàng hôn trên đại dương gợi lại trong Jack một dòng ký ức, và anh thích thú với cơ hội được trải nghiệm lại sự yên bình và tĩnh lặng của buổi tối hôm đó, với tiếng thủy triều nhẹ nhàng vỗ vào bờ và tiếng chim mòng biển.
Khi Michael ngồi bên lò sưởi, lắng nghe tiếng củi cháy nổ lách tách, anh như thể đã quay ngược thời gian, và anh gần như có thể nghe thấy giọng nói của bà mình đang kể cho anh nghe những câu chuyện về lịch sử gia đình họ.
Maria quay lại lớp học, nhắm mắt, nhớ lại bảng đen và ánh sáng của đèn huỳnh quang. Ngay khi mở mắt ra, cô đã sống lại hương vị của các bài kiểm tra và kỳ thi bất ngờ trong miệng.
Rafael cảm thấy gần như hoài niệm về mặt thể xác khi anh hồi tưởng về những ngày chơi bóng chày của mình ở tuổi mười lăm. Anh nhớ lại cảm giác hồi hộp khi đôi chân của các cầu thủ bóng chày chạy trên đất, mồ hôi và bụi hòa lẫn trong không khí, và anh thực tế có thể sống lại tuổi trẻ của mình.
Đối với Peter, mùi thuốc lá là một gợi ý đưa anh đến chiếc ghế da của ông nội, phòng làm việc và sự yên tĩnh của ông. Đó là cánh cổng để anh khám phá lại tuổi thơ và được sống lại một lần nữa.