Definition of relive

reliveverb

sống lại

/ˌriːˈlɪv//ˌriːˈlɪv/

The word "relive" has its roots in the 15th century. It comes from the Old French phrase "re-vivre," which means "to live again." This phrase is a combination of "re-," meaning "again," and "vivre," meaning "to live." The word "relive" initially meant "to live again" or "to experience again," often in a sense of reviving or reviving something or someone. Over time, the meaning of "relive" expanded to include the idea of remembering and re-experiencing past events or moments in one's mind. This sense of reliving something in one's imagination or memory is what is commonly meant by the word today, whether it's reliving a happy childhood memory or re-experiencing a past trauma.

Summary
type nội động từ
meaningsống lại, hồi sinh
namespace
Example:
  • After reading her diary from 20 years ago, Sarah was able to relive the memories of her first love and the excitement of her graduation day.

    Sau khi đọc lại cuốn nhật ký của mình cách đây 20 năm, Sarah đã có thể sống lại những kỷ niệm về mối tình đầu và sự phấn khích trong ngày tốt nghiệp.

  • Mark's heart skipped a beat as he watched his daughter, now a teenager, playfully chase after her friends. It was as if he could relive the happy moments of her childhood all over again.

    Tim Mark hẫng một nhịp khi anh nhìn con gái mình, giờ đã là một thiếu nữ, vui đùa đuổi theo bạn bè. Như thể anh có thể sống lại những khoảnh khắc hạnh phúc thời thơ ấu của cô bé một lần nữa.

  • Anjali reminisced about her high school days as she walked through the narrow streets of her hometown, and she felt like she was reliving those days once again.

    Anjali hồi tưởng về những ngày trung học khi cô đi qua những con phố hẹp ở quê nhà, và cô cảm thấy như mình đang được sống lại những ngày đó một lần nữa.

  • The aroma of their favourite café brought back fond memories, and they had the amazing opportunity to relive those moments again, sitting at the exact same table and ordering the same items from the menu.

    Mùi thơm của quán cà phê yêu thích gợi lại cho họ những kỷ niệm đẹp, và họ có cơ hội tuyệt vời để sống lại những khoảnh khắc đó một lần nữa, ngồi ở chính chiếc bàn đó và gọi những món tương tự trong thực đơn.

  • Emily told her husband about her visit to her grandparents, recounting the smell of the freshly baked bread and the stories told around the dining room table. It was as if she could relive those moments vividly.

    Emily kể với chồng về chuyến thăm ông bà, kể lại mùi bánh mì mới nướng và những câu chuyện được kể quanh bàn ăn. Như thể cô có thể sống lại những khoảnh khắc đó một cách sống động.

  • The sunset over the ocean triggered a flood of memories for Jack, and he relished the chance to re-experience the peace and calm of that evening, the gentle tide washing against the shore and the sound of seagulls.

    Hoàng hôn trên đại dương gợi lại trong Jack một dòng ký ức, và anh thích thú với cơ hội được trải nghiệm lại sự yên bình và tĩnh lặng của buổi tối hôm đó, với tiếng thủy triều nhẹ nhàng vỗ vào bờ và tiếng chim mòng biển.

  • As Michael sat by the fireplace, listening to the crackling of the logs, it was like he had gone back in time, and he could almost hear his grandmother's voice telling him stories of their family's history.

    Khi Michael ngồi bên lò sưởi, lắng nghe tiếng củi cháy nổ lách tách, anh như thể đã quay ngược thời gian, và anh gần như có thể nghe thấy giọng nói của bà mình đang kể cho anh nghe những câu chuyện về lịch sử gia đình họ.

  • Maria went back to the classroom, eyes closed, remembering the chalkboard and the glow of the fluorescent lights. As soon as she opened her eyes, she relived the taste of pop quizzes and exams in her mouth.

    Maria quay lại lớp học, nhắm mắt, nhớ lại bảng đen và ánh sáng của đèn huỳnh quang. Ngay khi mở mắt ra, cô đã sống lại hương vị của các bài kiểm tra và kỳ thi bất ngờ trong miệng.

  • Rafael felt almost physical nostalgia as he reminisced about his baseball days at the age of fifteen. He remembered the thrill of batters' feet running on the dirt, sweat and dust mixing in the air, and he was practically able to relive his youth.

    Rafael cảm thấy gần như hoài niệm về mặt thể xác khi anh hồi tưởng về những ngày chơi bóng chày của mình ở tuổi mười lăm. Anh nhớ lại cảm giác hồi hộp khi đôi chân của các cầu thủ bóng chày chạy trên đất, mồ hôi và bụi hòa lẫn trong không khí, và anh thực tế có thể sống lại tuổi trẻ của mình.

  • For Peter, the smell of tobacco was a cue to transport him to his grandfather's leather chair, his study, and his tranquillity. It was a gateway to rediscover his childhood and be relived again.

    Đối với Peter, mùi thuốc lá là một gợi ý đưa anh đến chiếc ghế da của ông nội, phòng làm việc và sự yên tĩnh của ông. Đó là cánh cổng để anh khám phá lại tuổi thơ và được sống lại một lần nữa.